zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.03962. Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng USD là $145,603,500. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng USD đã giảm $-0.0002469, biểu thị mức giảm -0.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng USD là $0.367, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0338.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang USD là $0.03962 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/USD trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03951 | -0.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03947 | -0.98% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.03951, with a 24-hour trading change of -0.92%, ZK/USDT Spot is $0.03951 and -0.92%, and ZK/USDT Perpetual is $0.03947 and -0.98%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ZK sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 0.03USD |
2ZK | 0.07USD |
3ZK | 0.11USD |
4ZK | 0.15USD |
5ZK | 0.19USD |
6ZK | 0.23USD |
7ZK | 0.27USD |
8ZK | 0.31USD |
9ZK | 0.35USD |
10ZK | 0.39USD |
10000ZK | 396.2USD |
50000ZK | 1,981USD |
100000ZK | 3,962USD |
500000ZK | 19,810USD |
1000000ZK | 39,620USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 25.23ZK |
2USD | 50.47ZK |
3USD | 75.71ZK |
4USD | 100.95ZK |
5USD | 126.19ZK |
6USD | 151.43ZK |
7USD | 176.67ZK |
8USD | 201.91ZK |
9USD | 227.15ZK |
10USD | 252.39ZK |
100USD | 2,523.97ZK |
500USD | 12,619.88ZK |
1000USD | 25,239.77ZK |
5000USD | 126,198.88ZK |
10000USD | 252,397.77ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang USD và USD sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZK sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.31INR |
![]() | Rp601.02IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.31THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽3.66RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.35TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.71JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.04 USD, 1 ZK = €0.04 EUR, 1 ZK = ₹3.31 INR, 1 ZK = Rp601.02 IDR, 1 ZK = $0.05 CAD, 1 ZK = £0.03 GBP, 1 ZK = ฿1.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.59 |
![]() | 0.004924 |
![]() | 0.2222 |
![]() | 499.88 |
![]() | 248.88 |
![]() | 0.8048 |
![]() | 3.72 |
![]() | 500.15 |
![]() | 94,394.83 |
![]() | 1,875.04 |
![]() | 3,270.53 |
![]() | 0.2221 |
![]() | 916.42 |
![]() | 0.004935 |
![]() | 14.23 |
![]() | 1.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

Optimistic Rollup 与 zk-Rollup:Layer 2 扩容技术的深度剖析
Optimistic Rollup 和 zk-Rollup 是两种备受瞩目的扩容方案

XPLA如何通过以太坊上的zkXPLA发展游戏和数字内容——并得到Caldera的帮助
随着Web3的发展,区块链游戏和数字内容变得更加沉浸式、可扩展和可互操作。

ALEO币(ALEO)- 由A16Z投资的区块链项目应用ZKP技术
ALEO币已经成为一个围绕零知识证明(ZKP)技术构建的下一代区块链平台,吸引了相当多的关注。

什么是 ZKsync?了解市场上资金最多的 Layer 2 项目
ZKsync 是一个备受关注和资金支持的项目,它是一款旨在增强以太坊功能的 Layer 2 扩容解决方案。本文将探讨 ZKsync 是什么、它的工作原理以及它为何成为市场上资金最多的 Layer 2 项目。

探索ZKL代币如何赋能 Web3 多链生态
ZKL 代币是 zkLink 平台的原生代币,支持一个以 ZK-Rollups 为基础的多链 Layer 3 网络

第一行情 | ZKSync突发跳水,BTC盘中跌破84,000美元
ZKSync 突发跳水;美股上市公司 Janover 增持约 8 万枚 SOL
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

ZK-VM là gì?

FHE vs. ZK vs. MPC

ZK Rollups: Con voi trong phòng

So sánh ZK trên Ethereum so với Solana

Động lực bánh đà được khởi động bởi ZK Fair
