zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp601.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của zkSync tính bằng IDR là Rp33,548,690,438,869,784.49. Trong 24h qua, giá của zkSync tính bằng IDR đã tăng Rp22.29, biểu thị mức tăng +3.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync tính bằng IDR là Rp5,567.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp512.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang IDR là Rp601.78 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/IDR trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03983 | 5.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03979 | 4.6% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.03983, with a 24-hour trading change of 5.34%, ZK/USDT Spot is $0.03983 and 5.34%, and ZK/USDT Perpetual is $0.03979 and 4.6%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZK sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 602.08IDR |
2ZK | 1,204.17IDR |
3ZK | 1,806.26IDR |
4ZK | 2,408.34IDR |
5ZK | 3,010.43IDR |
6ZK | 3,612.52IDR |
7ZK | 4,214.6IDR |
8ZK | 4,816.69IDR |
9ZK | 5,418.78IDR |
10ZK | 6,020.86IDR |
100ZK | 60,208.68IDR |
500ZK | 301,043.4IDR |
1000ZK | 602,086.8IDR |
5000ZK | 3,010,434.04IDR |
10000ZK | 6,020,868.09IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00166ZK |
2IDR | 0.003321ZK |
3IDR | 0.004982ZK |
4IDR | 0.006643ZK |
5IDR | 0.008304ZK |
6IDR | 0.009965ZK |
7IDR | 0.01162ZK |
8IDR | 0.01328ZK |
9IDR | 0.01494ZK |
10IDR | 0.0166ZK |
100000IDR | 166.08ZK |
500000IDR | 830.44ZK |
1000000IDR | 1,660.89ZK |
5000000IDR | 8,304.45ZK |
10000000IDR | 16,608.9ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang IDR và IDR sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.31INR |
![]() | Rp601.78IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.31THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽3.67RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.35TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.71JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.04 USD, 1 ZK = €0.04 EUR, 1 ZK = ₹3.31 INR, 1 ZK = Rp601.78 IDR, 1 ZK = $0.05 CAD, 1 ZK = £0.03 GBP, 1 ZK = ฿1.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002045 |
![]() | 0.0000003278 |
![]() | 0.00001479 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01676 |
![]() | 0.00005321 |
![]() | 0.0002496 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 6.26 |
![]() | 0.1235 |
![]() | 0.2194 |
![]() | 0.00001503 |
![]() | 0.06181 |
![]() | 0.0000003294 |
![]() | 0.0009864 |
![]() | 0.00007483 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

ZKJ Token big dump: Análise das causas e insights de investimento
Recentemente, o preço do Token ZKJ tem apresentado flutuações significativas, atraindo ampla atenção do mercado de criptomoedas.

Rollup otimista e zk-Rollup: Uma Análise Profunda das Tecnologias de Escalamento da Camada 2
Optimistic Rollup e zk-Rollup são duas soluções de escalabilidade altamente valorizadas.

Como o XPLA está Evoluindo Jogos e Conteúdo Digital através do zkXPLA na Ethereum – com Ajuda da Caldera
À medida que o Web3 amadurece, os jogos em blockchain e o conteúdo digital estão se tornando mais imersivos, escaláveis e interoperáveis.

Moeda ALEO (ALEO) – Projeto Blockchain Aplica Tecnologia ZKP Investida por A16Z
A moeda ALEO tem recebido atenção significativa como uma plataforma blockchain de próxima geração construída em torno da tecnologia de prova de conhecimento zero (ZKP).

O que é ZKsync? Saiba mais sobre o projeto Camada 2 mais financiado no mercado
No mundo das criptomoedas e blockchain, as soluções de escalabilidade da Camada 2 tornaram-se um foco significativo tanto para desenvolvedores quanto para investidores.

Potenciar o ecossistema multi-cadeia da Web3 com tokens ZKL
O Token ZKL é o token nativo da plataforma zkLink, suportando uma rede multi-cadeia de Camada 3 baseada em ZK-Rollups
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

ZK-VM là gì?

FHE vs. ZK vs. MPC

ZK Rollups: Con voi trong phòng

So sánh ZK trên Ethereum so với Solana

Động lực bánh đà được khởi động bởi ZK Fair
