zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1587. Với nguồn cung lưu hành là 7,047,571,274.98 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng AED là د.إ4,109,115,240.15. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng AED đã giảm د.إ-0.009534, biểu thị mức giảm -5.680000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng AED là د.إ1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.1241.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang AED là د.إ0.1587 AED, với sự thay đổi -5.680000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZK/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/AED trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04302 | -5.450000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04293 | -5.980000% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.04302, with a 24-hour trading change of -5.450000%, ZK/USDT Spot is $0.04302 and -5.450000%, and ZK/USDT Perpetual is $0.04293 and -5.980000%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi ZK sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 0.15AED |
2ZK | 0.31AED |
3ZK | 0.47AED |
4ZK | 0.63AED |
5ZK | 0.79AED |
6ZK | 0.95AED |
7ZK | 1.11AED |
8ZK | 1.27AED |
9ZK | 1.42AED |
10ZK | 1.58AED |
1000ZK | 158.76AED |
5000ZK | 793.81AED |
10000ZK | 1,587.62AED |
50000ZK | 7,938.1AED |
100000ZK | 15,876.21AED |
Bảng chuyển đổi AED sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 6.29ZK |
2AED | 12.59ZK |
3AED | 18.89ZK |
4AED | 25.19ZK |
5AED | 31.49ZK |
6AED | 37.79ZK |
7AED | 44.09ZK |
8AED | 50.38ZK |
9AED | 56.68ZK |
10AED | 62.98ZK |
100AED | 629.87ZK |
500AED | 3,149.36ZK |
1000AED | 6,298.72ZK |
5000AED | 31,493.64ZK |
10000AED | 62,987.29ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang AED và AED sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZK sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.61INR |
![]() | Rp655.79IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.43THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽3.99RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.48TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.23JPY |
![]() | $0.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.04 USD, 1 ZK = €0.04 EUR, 1 ZK = ₹3.61 INR, 1 ZK = Rp655.79 IDR, 1 ZK = $0.06 CAD, 1 ZK = £0.03 GBP, 1 ZK = ฿1.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
BCH chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.42 |
![]() | 0.00127 |
![]() | 0.0557 |
![]() | 136.09 |
![]() | 63.17 |
![]() | 0.2115 |
![]() | 0.9522 |
![]() | 136.22 |
![]() | 21,082.24 |
![]() | 503.01 |
![]() | 849.48 |
![]() | 0.05574 |
![]() | 244.56 |
![]() | 0.001271 |
![]() | 3.62 |
![]() | 0.275 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi zkSync (ZK) sang United Arab Emirates Dirham (AED)
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

Phân tích giá ZKJ Token và dự đoán giá năm 2025
Dữ liệu từ sàn Gate cho thấy giá của ZKJ hiện đang được báo cáo là 0.2368 USD, với vốn hóa thị trường vẫn duy trì khoảng 76 triệu USD.

Phân tích sự cố ZKJ: Một cuộc gọi thức tỉnh về rủi ro thanh khoản trong thị trường tiền điện tử
Dữ liệu trên chuỗi tiết lộ các hoạt động phức tạp đằng sau đợt giảm giá lớn của ZKJ, với số lượng thanh lý ZKJ trên toàn mạng gần 100 triệu đô la.

Phân Tích Toàn Diện Về Sự Sụp Đổ Của ZKJ: Xu Hướng Tương Lai Của ZKJ Sau Cú Sốc Thị Trường Là Gì?
Sự cố ZKJ tiết lộ ba điểm rủi ro chính của các token mới nổi.

Giá TOKEN ZKJ 2025 và Tùy chọn Ví tiền: Hướng dẫn Đầu tư Web3
Khám phá tác động của ZKJ đối với tài chính Web3, các giải pháp Ví tiền đổi mới và chiến lược đầu tư.

Merlin Chain (MERL) là gì? Tìm hiểu về dự án Bitcoin Layer 2 theo mô hình ZK-Rollups
Trong năm 2024–2025, khi xu hướng Layer 2 phát triển mạnh, không chỉ Ethereum mà cả Bitcoin

Phân tích nguyên nhân và thông tin đầu tư về việc bán phá giá lớn của ZKJ Token
Gần đây, giá của ZKJ Token đã trải qua những biến động đáng kể, thu hút sự chú ý rộng rãi từ thị trường tiền điện tử.
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

ZK-VM là gì?

FHE vs. ZK vs. MPC

ZK Rollups: Con voi trong phòng

So sánh ZK trên Ethereum so với Solana

Động lực bánh đà được khởi động bởi ZK Fair
