zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺1.49. Với nguồn cung lưu hành là 7,056,440,012.98 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng TRY là ₺360,321,998,499.37. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng TRY đã giảm ₺-0.04816, biểu thị mức giảm -3.130000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng TRY là ₺12.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang TRY là ₺1.49 TRY, với sự thay đổi -3.130000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZK/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/TRY trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04356 | -3.090000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04347 | -3.550000% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.04356, with a 24-hour trading change of -3.090000%, ZK/USDT Spot is $0.04356 and -3.090000%, and ZK/USDT Perpetual is $0.04347 and -3.550000%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi ZK sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 1.49TRY |
2ZK | 2.99TRY |
3ZK | 4.48TRY |
4ZK | 5.98TRY |
5ZK | 7.48TRY |
6ZK | 8.97TRY |
7ZK | 10.47TRY |
8ZK | 11.96TRY |
9ZK | 13.46TRY |
10ZK | 14.96TRY |
100ZK | 149.6TRY |
500ZK | 748.01TRY |
1000ZK | 1,496.02TRY |
5000ZK | 7,480.11TRY |
10000ZK | 14,960.23TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.6684ZK |
2TRY | 1.33ZK |
3TRY | 2ZK |
4TRY | 2.67ZK |
5TRY | 3.34ZK |
6TRY | 4.01ZK |
7TRY | 4.67ZK |
8TRY | 5.34ZK |
9TRY | 6.01ZK |
10TRY | 6.68ZK |
1000TRY | 668.43ZK |
5000TRY | 3,342.19ZK |
10000TRY | 6,684.38ZK |
50000TRY | 33,421.94ZK |
100000TRY | 66,843.88ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang TRY và TRY sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.66INR |
![]() | Rp664.89IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.45THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽4.05RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.5TRY |
![]() | ¥0.31CNY |
![]() | ¥6.31JPY |
![]() | $0.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.04 USD, 1 ZK = €0.04 EUR, 1 ZK = ₹3.66 INR, 1 ZK = Rp664.89 IDR, 1 ZK = $0.06 CAD, 1 ZK = £0.03 GBP, 1 ZK = ฿1.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
BCH chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9033 |
![]() | 0.0001364 |
![]() | 0.005979 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.74 |
![]() | 0.02272 |
![]() | 0.1018 |
![]() | 14.65 |
![]() | 2,310.79 |
![]() | 53.92 |
![]() | 90.53 |
![]() | 0.005989 |
![]() | 25.96 |
![]() | 0.0001367 |
![]() | 0.3938 |
![]() | 0.02961 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi zkSync (ZK) sang Turkish Lira (TRY)
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

Phân tích giá ZKJ Token và dự đoán giá năm 2025
Dữ liệu từ sàn Gate cho thấy giá của ZKJ hiện đang được báo cáo là 0.2368 USD, với vốn hóa thị trường vẫn duy trì khoảng 76 triệu USD.

Phân tích sự cố ZKJ: Một cuộc gọi thức tỉnh về rủi ro thanh khoản trong thị trường tiền điện tử
Dữ liệu trên chuỗi tiết lộ các hoạt động phức tạp đằng sau đợt giảm giá lớn của ZKJ, với số lượng thanh lý ZKJ trên toàn mạng gần 100 triệu đô la.

Phân Tích Toàn Diện Về Sự Sụp Đổ Của ZKJ: Xu Hướng Tương Lai Của ZKJ Sau Cú Sốc Thị Trường Là Gì?
Sự cố ZKJ tiết lộ ba điểm rủi ro chính của các token mới nổi.

Giá TOKEN ZKJ 2025 và Tùy chọn Ví tiền: Hướng dẫn Đầu tư Web3
Khám phá tác động của ZKJ đối với tài chính Web3, các giải pháp Ví tiền đổi mới và chiến lược đầu tư.

Merlin Chain (MERL) là gì? Tìm hiểu về dự án Bitcoin Layer 2 theo mô hình ZK-Rollups
Trong năm 2024–2025, khi xu hướng Layer 2 phát triển mạnh, không chỉ Ethereum mà cả Bitcoin

Phân tích nguyên nhân và thông tin đầu tư về việc bán phá giá lớn của ZKJ Token
Gần đây, giá của ZKJ Token đã trải qua những biến động đáng kể, thu hút sự chú ý rộng rãi từ thị trường tiền điện tử.
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

ZK-VM là gì?

FHE vs. ZK vs. MPC

ZK Rollups: Con voi trong phòng

So sánh ZK trên Ethereum so với Solana

Động lực bánh đà được khởi động bởi ZK Fair
