Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tether chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA587.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 155,719,756,688.51 USDT, tổng vốn hóa thị trường của Tether tính bằng XOF là FCFA53,795,892,475,270,472.48. Trong 24h qua, giá của Tether tính bằng XOF đã tăng FCFA0.05288, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tether tính bằng XOF là FCFA775.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA336.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang XOF là FCFA587.82 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/XOF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi USDT sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 587.74XOF |
2USDT | 1,175.49XOF |
3USDT | 1,763.24XOF |
4USDT | 2,350.98XOF |
5USDT | 2,938.73XOF |
6USDT | 3,526.48XOF |
7USDT | 4,114.22XOF |
8USDT | 4,701.97XOF |
9USDT | 5,289.72XOF |
10USDT | 5,877.46XOF |
100USDT | 58,774.68XOF |
500USDT | 293,873.42XOF |
1000USDT | 587,746.84XOF |
5000USDT | 2,938,734.23XOF |
10000USDT | 5,877,468.46XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.001701USDT |
2XOF | 0.003402USDT |
3XOF | 0.005104USDT |
4XOF | 0.006805USDT |
5XOF | 0.008507USDT |
6XOF | 0.0102USDT |
7XOF | 0.0119USDT |
8XOF | 0.01361USDT |
9XOF | 0.01531USDT |
10XOF | 0.01701USDT |
100000XOF | 170.14USDT |
500000XOF | 850.7USDT |
1000000XOF | 1,701.41USDT |
5000000XOF | 8,507.06USDT |
10000000XOF | 17,014.12USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang XOF và XOF sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XOF sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.55INR |
![]() | Rp15,170.91IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.42RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144.01JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.55 INR, 1 USDT = Rp15,170.91 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
HYPE chuyển đổi sang XOF
BCH chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05466 |
![]() | 0.00000815 |
![]() | 0.0003388 |
![]() | 0.8505 |
![]() | 0.3933 |
![]() | 0.001322 |
![]() | 0.00583 |
![]() | 0.851 |
![]() | 244.46 |
![]() | 3.1 |
![]() | 4.98 |
![]() | 0.0003389 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.00000816 |
![]() | 0.02352 |
![]() | 0.001726 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

BNB USDT Hari Ini 2025: Tren, Risiko & Perkiraan Harga
Jelajahi tren harga BNB USDT, ramalan untuk 2025, dan risiko kunci yang harus diketahui setiap trader kripto.

Prediksi Harga MUBARAK/USDT: Potensi Eksplosif dari Koin Meme Budaya Timur Tengah
CZ pernah membeli koin MUBARAK dan mengubah foto profil media sosialnya, menyebabkan harga koin melonjak.

Gate Earn: Raih Kesempatan untuk Manajemen Kekayaan Stabil dengan hingga 4% APY pada USDT
Manfaatkan Kesempatan untuk Manajemen Kekayaan Stabil dengan hingga 4% APY pada USDT

IMT_USDT di 2025: GameFi Powerhouse Immortal Rising 2 yang Menggerakkan Momentum Pasar
Token IMT, yang merupakan asli dari Immortal Rising 2, adalah aset berkinerja tinggi di Gate.

RVN_USDT: Kebangkitan Ravencoin di Pasar TOKEN 2025
Pasangan RVN_USDT Ravencoin di Gate menonjol sebagai token yang menunjukkan fundamental teknis yang kuat dan utilitas di dunia nyata.

LPT_USDT: Jalan Livepeer Menuju Terobosan Infrastruktur Video Desentralisasi
Livepeer bertujuan untuk merevolusi streaming video terdesentralisasi, dan tokennya, LPT, kini melihat volume yang berkelanjutan dan minat yang berkembang dari pengembang dan pedagang.
Tìm hiểu thêm về Tether (USDT)

USDT0 là gì

Stablecoin mới của Tether: USDT0 khác gì so với USDT?
![[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/76f56ccc07a3b0d06430275d33fb7e43dc127e2b.webp?w=32&q=75)
[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0

Hợp đồng ký quỹ USDT là gì?

Hướng dẫn cơ chế giao dịch USDT sang IDR
