Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA1,651,505.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,722,642.63 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng XOF là FCFA117,172,448,326,164,799.69. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng XOF đã tăng FCFA60,365.03, biểu thị mức tăng +3.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng XOF là FCFA2,866,960.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA254.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XOF là FCFA XOF, với tỷ lệ thay đổi là +3.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/XOF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,811.81 | 3.48% | |
![]() Giao ngay | $0.02552 | 3.52% | |
![]() Giao ngay | $2,813.7 | 3.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,809.6 | 4.15% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,811.81, with a 24-hour trading change of 3.48%, ETH/USDT Spot is $2,811.81 and 3.48%, and ETH/USDT Perpetual is $2,809.6 and 4.15%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi ETH sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 1,651,505.58XOF |
2ETH | 3,303,011.16XOF |
3ETH | 4,954,516.74XOF |
4ETH | 6,606,022.32XOF |
5ETH | 8,257,527.9XOF |
6ETH | 9,909,033.48XOF |
7ETH | 11,560,539.06XOF |
8ETH | 13,212,044.64XOF |
9ETH | 14,863,550.23XOF |
10ETH | 16,515,055.81XOF |
100ETH | 165,150,558.11XOF |
500ETH | 825,752,790.57XOF |
1000ETH | 1,651,505,581.15XOF |
5000ETH | 8,257,527,905.77XOF |
10000ETH | 16,515,055,811.54XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.0000006055ETH |
2XOF | 0.000001211ETH |
3XOF | 0.000001816ETH |
4XOF | 0.000002422ETH |
5XOF | 0.000003027ETH |
6XOF | 0.000003633ETH |
7XOF | 0.000004238ETH |
8XOF | 0.000004844ETH |
9XOF | 0.000005449ETH |
10XOF | 0.000006055ETH |
1000000000XOF | 605.5ETH |
5000000000XOF | 3,027.54ETH |
10000000000XOF | 6,055.08ETH |
50000000000XOF | 30,275.4ETH |
100000000000XOF | 60,550.8ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang XOF và XOF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 XOF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,810.11USD |
![]() | €2,517.58EUR |
![]() | ₹234,763.33INR |
![]() | Rp42,628,625.99IDR |
![]() | $3,811.63CAD |
![]() | £2,110.39GBP |
![]() | ฿92,685.3THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽259,678.61RUB |
![]() | R$15,285.03BRL |
![]() | د.إ10,320.13AED |
![]() | ₺95,915.8TRY |
![]() | ¥19,820.27CNY |
![]() | ¥404,660.62JPY |
![]() | $21,894.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,810.11 USD, 1 ETH = €2,517.58 EUR, 1 ETH = ₹234,763.33 INR, 1 ETH = Rp42,628,625.99 IDR, 1 ETH = $3,811.63 CAD, 1 ETH = £2,110.39 GBP, 1 ETH = ฿92,685.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
HYPE chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
SUI chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04635 |
![]() | 0.000007723 |
![]() | 0.0003027 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 0.3694 |
![]() | 0.001263 |
![]() | 0.005157 |
![]() | 0.8509 |
![]() | 4.3 |
![]() | 2.91 |
![]() | 1.18 |
![]() | 0.0003035 |
![]() | 0.000007747 |
![]() | 0.02036 |
![]() | 606.61 |
![]() | 0.2435 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

ETH Price Today: Ethereum Trend Outlook Amid June 2025 Crypto Market Conditions
Ethereum (ETH), the world’s leading smart contract platform, is currently consolidating around the $2,600 level as global crypto markets enter a cautious recovery phase.

What is ETH? A Complete Overview of Ethereum – The Beating Heart of Web3
Ethereum is not just a cryptocurrency, it’s a decentralized infrastructure.

What is ETC: Information related to Ethereum Classic.
ETC, which stands for Ethereum Classic, is a decentralized blockchain platform.

A Comprehensive Analysis of Ethermine: The World's Largest Ethereum Mining Pool
Ethermine, as the former largest Ethereum Mining Pool in the world, once accounted for 27.8% of the total network hash rate of Ethereum.

Vitalik Buterin’s Fortune: The Wealth and Future Outlook of Ethereum’s Founder
Vitalik Buterin’s wealth mainly comes from the Ethereum (ETH) tokens he holds

What are Ethereum ETFs? What You Need to Know About Ethereum ETFs
Traditional investors are turning their attention to Ethereum ETFs as a gateway into the cryptocurrency market.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Cách đặt cược ETH?

ETH có thể phục hồi không?

Cuộc chiến L2 và tương lai của ETH

Dự đoán giá ETH và Cách mua trên Gate.io

Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Về An Ninh Ethereum (ETH)
