XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA1,344.07. Với nguồn cung lưu hành là 58,819,652,442 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng XOF là FCFA46,462,445,977,522,359.4. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng XOF đã giảm FCFA-13.98, biểu thị mức giảm -1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng XOF là FCFA1,998.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA1.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang XOF là FCFA XOF, với tỷ lệ thay đổi là -1.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/XOF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/XOF trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.28 | -1.08% | |
![]() Giao ngay | $0.00002086 | -0.94% | |
![]() Giao ngay | $2.28 | -1.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.28 | -1.06% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.28, with a 24-hour trading change of -1.08%, XRP/USDT Spot is $2.28 and -1.08%, and XRP/USDT Perpetual is $2.28 and -1.06%.
Bảng chuyển đổi XRP sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi XRP sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 1,344.07XOF |
2XRP | 2,688.14XOF |
3XRP | 4,032.21XOF |
4XRP | 5,376.29XOF |
5XRP | 6,720.36XOF |
6XRP | 8,064.43XOF |
7XRP | 9,408.51XOF |
8XRP | 10,752.58XOF |
9XRP | 12,096.65XOF |
10XRP | 13,440.73XOF |
100XRP | 134,407.31XOF |
500XRP | 672,036.55XOF |
1000XRP | 1,344,073.1XOF |
5000XRP | 6,720,365.5XOF |
10000XRP | 13,440,731.01XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.000744XRP |
2XOF | 0.001488XRP |
3XOF | 0.002232XRP |
4XOF | 0.002976XRP |
5XOF | 0.00372XRP |
6XOF | 0.004464XRP |
7XOF | 0.005208XRP |
8XOF | 0.005952XRP |
9XOF | 0.006696XRP |
10XOF | 0.00744XRP |
1000000XOF | 744XRP |
5000000XOF | 3,720.03XRP |
10000000XOF | 7,440.07XRP |
50000000XOF | 37,200.35XRP |
100000000XOF | 74,400.71XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang XOF và XOF sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XOF sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.29USD |
![]() | €2.05EUR |
![]() | ₹191.06INR |
![]() | Rp34,693.19IDR |
![]() | $3.1CAD |
![]() | £1.72GBP |
![]() | ฿75.43THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽211.34RUB |
![]() | R$12.44BRL |
![]() | د.إ8.4AED |
![]() | ₺78.06TRY |
![]() | ¥16.13CNY |
![]() | ¥329.33JPY |
![]() | $17.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.29 USD, 1 XRP = €2.05 EUR, 1 XRP = ₹191.06 INR, 1 XRP = Rp34,693.19 IDR, 1 XRP = $3.1 CAD, 1 XRP = £1.72 GBP, 1 XRP = ฿75.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
HYPE chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
SUI chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04597 |
![]() | 0.000007765 |
![]() | 0.0003055 |
![]() | 0.8508 |
![]() | 0.372 |
![]() | 0.001271 |
![]() | 0.00518 |
![]() | 0.8509 |
![]() | 4.35 |
![]() | 2.93 |
![]() | 1.19 |
![]() | 0.0003062 |
![]() | 0.000007773 |
![]() | 0.02068 |
![]() | 606.52 |
![]() | 0.2466 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP价格预测500美元:2025年市场分析与长期展望
探索XRP在2025年达到500美元的潜力。

XRP 价格为何持续承压?五重压力下的市场逻辑解析
XRP 价格徘徊在 2.07 - 2.13 美元区间,过去一周跌幅超 5%,较年初 3.40 美元的高点回落近 30%。

2025年如何购买XRP:初学者指南
发现2025年购买XRP的终极指南。

如何投资XRP:2025年加密货币爱好者指南
探索2025年投资XRP的终极指南。

XRP 总供应量1000亿枚,未来会价值多少?
XRP 未来价值将取决于 Ripple 能否将银行合作转化为链上流动性。

瑞波币和XRP账本:推动跨境支付
瑞波币 (XRP) 作为一种专门构建用于革新全球支付的加密货币而脱颖而出。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

XRP News Quick Read: Legal Tailwinds Boost XRP to $2.38, ETF Approval on the Horizon

XRP sẽ bùng nổ

Điều gì định giá XRP?

Dự đoán giá XRP (XRP): Xu hướng giá và các yếu tố ảnh hưởng

Tại sao XRP lại giảm?
