The Open Network Thị trường hôm nay
The Open Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của The Open Network chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥23.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,466,209,444.24 TON, tổng vốn hóa thị trường của The Open Network tính bằng CNY là ¥404,993,337,313.07. Trong 24h qua, giá của The Open Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.9989, biểu thị mức tăng +4.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của The Open Network tính bằng CNY là ¥58.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TON sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TON sang CNY là ¥23.28 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TON/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TON/CNY trong ngày qua.
Giao dịch The Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.29 | 4.13% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.28 | 3.97% |
The real-time trading price of TON/USDT Spot is $3.29, with a 24-hour trading change of 4.13%, TON/USDT Spot is $3.29 and 4.13%, and TON/USDT Perpetual is $3.28 and 3.97%.
Bảng chuyển đổi The Open Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi TON sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TON | 23.25CNY |
2TON | 46.5CNY |
3TON | 69.76CNY |
4TON | 93.01CNY |
5TON | 116.27CNY |
6TON | 139.52CNY |
7TON | 162.78CNY |
8TON | 186.03CNY |
9TON | 209.28CNY |
10TON | 232.54CNY |
100TON | 2,325.44CNY |
500TON | 11,627.2CNY |
1000TON | 23,254.4CNY |
5000TON | 116,272CNY |
10000TON | 232,544CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang TON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.043TON |
2CNY | 0.086TON |
3CNY | 0.129TON |
4CNY | 0.172TON |
5CNY | 0.215TON |
6CNY | 0.258TON |
7CNY | 0.301TON |
8CNY | 0.344TON |
9CNY | 0.387TON |
10CNY | 0.43TON |
10000CNY | 430.02TON |
50000CNY | 2,150.13TON |
100000CNY | 4,300.26TON |
500000CNY | 21,501.3TON |
1000000CNY | 43,002.61TON |
Bảng chuyển đổi số tiền TON sang CNY và CNY sang TON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TON sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang TON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Open Network phổ biến
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | $3.3USD |
![]() | €2.96EUR |
![]() | ₹275.77INR |
![]() | Rp50,075.3IDR |
![]() | $4.48CAD |
![]() | £2.48GBP |
![]() | ฿108.88THB |
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | ₽305.04RUB |
![]() | R$17.96BRL |
![]() | د.إ12.12AED |
![]() | ₺112.67TRY |
![]() | ¥23.28CNY |
![]() | ¥475.35JPY |
![]() | $25.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TON = $3.3 USD, 1 TON = €2.96 EUR, 1 TON = ₹275.77 INR, 1 TON = Rp50,075.3 IDR, 1 TON = $4.48 CAD, 1 TON = £2.48 GBP, 1 TON = ฿108.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.83 |
![]() | 0.0006475 |
![]() | 0.02636 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.9 |
![]() | 0.1067 |
![]() | 0.4456 |
![]() | 70.92 |
![]() | 368.16 |
![]() | 247.72 |
![]() | 100.81 |
![]() | 0.02639 |
![]() | 0.0006479 |
![]() | 1.79 |
![]() | 50,240.82 |
![]() | 20.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng The Open Network của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Open Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Open Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Open Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Open Network (TON)

Toncoin (TON) 2025 價格預測:突破 $10 是否觸手可及?
Toncoin是TON區塊鏈的實用代幣

2025 年 TON 價格:市場分析與投資潛力
探索 TON 的爆炸性增長、2025 年的價格預測和投資潛力。

Ton Question 是什麼?揭祕 TQ 代幣的潛力與現狀
Ton Question 是一款基於 Telegram 的點擊賺錢遊戲。

TON 鏈 Meme 幣 NOT 代幣價格走勢解析
NOT 是 TON 生態中首個現象級 GameFi 項目。

2025年Toncoin價格:市場分析與投資策略
探索Toncoin在2025年實現爆炸性增長的潛力。

TON 幣價格歷史:從上線至今
得益於 Telegram 的品牌影響力和網絡生態系統的快速發展,TON 幣的價格吸引了衆多交易者的關注。以下是 TON 幣價格的簡明歷程,涵蓋了重要的裏程碑、高點、低點和催化劑。