The Open Network Thị trường hôm nay
The Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của The Open Network chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥458.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,466,082,083.12 TON, tổng vốn hóa thị trường của The Open Network tính bằng JPY là ¥162,976,441,013,764.32. Trong 24h qua, giá của The Open Network tính bằng JPY đã tăng ¥3.01, biểu thị mức tăng +0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của The Open Network tính bằng JPY là ¥1,193.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥142.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TON sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TON sang JPY là ¥458.93 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TON/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TON/JPY trong ngày qua.
Giao dịch The Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.19 | 0.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.19 | 0.71% |
The real-time trading price of TON/USDT Spot is $3.19, with a 24-hour trading change of 0.78%, TON/USDT Spot is $3.19 and 0.78%, and TON/USDT Perpetual is $3.19 and 0.71%.
Bảng chuyển đổi The Open Network sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi TON sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TON | 458.93JPY |
2TON | 917.86JPY |
3TON | 1,376.8JPY |
4TON | 1,835.73JPY |
5TON | 2,294.66JPY |
6TON | 2,753.6JPY |
7TON | 3,212.53JPY |
8TON | 3,671.46JPY |
9TON | 4,130.4JPY |
10TON | 4,589.33JPY |
100TON | 45,893.34JPY |
500TON | 229,466.7JPY |
1000TON | 458,933.41JPY |
5000TON | 2,294,667.08JPY |
10000TON | 4,589,334.17JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang TON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.002178TON |
2JPY | 0.004357TON |
3JPY | 0.006536TON |
4JPY | 0.008715TON |
5JPY | 0.01089TON |
6JPY | 0.01307TON |
7JPY | 0.01525TON |
8JPY | 0.01743TON |
9JPY | 0.01961TON |
10JPY | 0.02178TON |
100000JPY | 217.89TON |
500000JPY | 1,089.48TON |
1000000JPY | 2,178.96TON |
5000000JPY | 10,894.82TON |
10000000JPY | 21,789.65TON |
Bảng chuyển đổi số tiền TON sang JPY và JPY sang TON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TON sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang TON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Open Network phổ biến
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | $3.19USD |
![]() | €2.86EUR |
![]() | ₹266.25INR |
![]() | Rp48,345.95IDR |
![]() | $4.32CAD |
![]() | £2.39GBP |
![]() | ฿105.12THB |
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | ₽294.51RUB |
![]() | R$17.34BRL |
![]() | د.إ11.7AED |
![]() | ₺108.78TRY |
![]() | ¥22.48CNY |
![]() | ¥458.93JPY |
![]() | $24.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TON = $3.19 USD, 1 TON = €2.86 EUR, 1 TON = ₹266.25 INR, 1 TON = Rp48,345.95 IDR, 1 TON = $4.32 CAD, 1 TON = £2.39 GBP, 1 TON = ฿105.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1893 |
![]() | 0.00003266 |
![]() | 0.001372 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.00532 |
![]() | 0.02258 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.69 |
![]() | 12.27 |
![]() | 5.16 |
![]() | 0.001375 |
![]() | 0.00003269 |
![]() | 0.09572 |
![]() | 1.07 |
![]() | 0.2516 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng The Open Network của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Open Network hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Open Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Open Network sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Open Network (TON)

Toncoin (TON) 2025 價格預測:突破 $10 是否觸手可及?
Toncoin是TON區塊鏈的實用代幣

2025 年 TON 價格:市場分析與投資潛力
探索 TON 的爆炸性增長、2025 年的價格預測和投資潛力。

Ton Question 是什麼?揭祕 TQ 代幣的潛力與現狀
Ton Question 是一款基於 Telegram 的點擊賺錢遊戲。

TON 鏈 Meme 幣 NOT 代幣價格走勢解析
NOT 是 TON 生態中首個現象級 GameFi 項目。

2025年Toncoin價格:市場分析與投資策略
探索Toncoin在2025年實現爆炸性增長的潛力。

TON 幣價格歷史:從上線至今
得益於 Telegram 的品牌影響力和網絡生態系統的快速發展,TON 幣的價格吸引了衆多交易者的關注。以下是 TON 幣價格的簡明歷程,涵蓋了重要的裏程碑、高點、低點和催化劑。