XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Nigerian Naira (NGN)

XRP/NGN: 1 XRP ≈ ₦3,481.75 NGN

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦3,481.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,938,652,386 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng NGN là ₦332,011,658,926,703,269.04. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng NGN đã tăng ₦207.48, biểu thị mức tăng +6.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng NGN là ₦5,500.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦4.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang NGN

3,481.75+6.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang NGN là ₦ NGN, với tỷ lệ thay đổi là +6.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/NGN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/NGN trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.15, with a 24-hour trading change of 6.32%, XRP/USDT Spot is $2.15 and 6.32%, and XRP/USDT Perpetual is $2.15 and 5.88%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi XRP sang NGN

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1XRP
3,478.51NGN
2XRP
6,957.03NGN
3XRP
10,435.54NGN
4XRP
13,914.06NGN
5XRP
17,392.57NGN
6XRP
20,871.09NGN
7XRP
24,349.6NGN
8XRP
27,828.12NGN
9XRP
31,306.63NGN
10XRP
34,785.15NGN
100XRP
347,851.51NGN
500XRP
1,739,257.55NGN
1000XRP
3,478,515.1NGN
5000XRP
17,392,575.5NGN
10000XRP
34,785,151NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang XRP

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1NGN
0.0002874XRP
2NGN
0.0005749XRP
3NGN
0.0008624XRP
4NGN
0.001149XRP
5NGN
0.001437XRP
6NGN
0.001724XRP
7NGN
0.002012XRP
8NGN
0.002299XRP
9NGN
0.002587XRP
10NGN
0.002874XRP
1000000NGN
287.47XRP
5000000NGN
1,437.39XRP
10000000NGN
2,874.78XRP
50000000NGN
14,373.94XRP
100000000NGN
28,747.89XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang NGN và NGN sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NGN sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.15 USD, 1 XRP = €1.93 EUR, 1 XRP = ₹179.62 INR, 1 XRP = Rp32,614.93 IDR, 1 XRP = $2.92 CAD, 1 XRP = £1.61 GBP, 1 XRP = ฿70.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NGNNGN
logo GTGT
0.01885
logo BTCBTC
0.000002945
logo ETHETH
0.0001288
logo USDTUSDT
0.3087
logo XRPXRP
0.1436
logo BNBBNB
0.0004828
logo SOLSOL
0.002158
logo USDCUSDC
0.3092
logo SMARTSMART
58.39
logo TRXTRX
1.13
logo DOGEDOGE
1.89
logo STETHSTETH
0.0001289
logo ADAADA
0.5313
logo WBTCWBTC
0.000002947
logo HYPEHYPE
0.008358
logo SUISUI
0.1109

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Nigerian Naira (NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.