XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Bulgarian Lev (BGN) là лв3.66. Với nguồn cung lưu hành là 58,938,652,386 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng BGN là лв378,236,476,916.84. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng BGN đã giảm лв-0.05754, biểu thị mức giảm -1.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng BGN là лв5.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.004707.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang BGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang BGN là лв3.66 BGN, với tỷ lệ thay đổi là -1.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/BGN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/BGN trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.08 | -1.65% | |
![]() Giao ngay | $0.00002034 | -0.87% | |
![]() Giao ngay | $2.08 | -1.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.08 | -2.08% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.08, with a 24-hour trading change of -1.65%, XRP/USDT Spot is $2.08 and -1.65%, and XRP/USDT Perpetual is $2.08 and -2.08%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Bulgarian Lev
Bảng chuyển đổi XRP sang BGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 3.66BGN |
2XRP | 7.32BGN |
3XRP | 10.98BGN |
4XRP | 14.64BGN |
5XRP | 18.31BGN |
6XRP | 21.97BGN |
7XRP | 25.63BGN |
8XRP | 29.29BGN |
9XRP | 32.96BGN |
10XRP | 36.62BGN |
100XRP | 366.23BGN |
500XRP | 1,831.15BGN |
1000XRP | 3,662.3BGN |
5000XRP | 18,311.53BGN |
10000XRP | 36,623.07BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BGN | 0.273XRP |
2BGN | 0.5461XRP |
3BGN | 0.8191XRP |
4BGN | 1.09XRP |
5BGN | 1.36XRP |
6BGN | 1.63XRP |
7BGN | 1.91XRP |
8BGN | 2.18XRP |
9BGN | 2.45XRP |
10BGN | 2.73XRP |
1000BGN | 273.05XRP |
5000BGN | 1,365.25XRP |
10000BGN | 2,730.51XRP |
50000BGN | 13,652.59XRP |
100000BGN | 27,305.19XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang BGN và BGN sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang BGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BGN sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.09USD |
![]() | €1.87EUR |
![]() | ₹174.6INR |
![]() | Rp31,704.75IDR |
![]() | $2.83CAD |
![]() | £1.57GBP |
![]() | ฿68.93THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽193.13RUB |
![]() | R$11.37BRL |
![]() | د.إ7.68AED |
![]() | ₺71.34TRY |
![]() | ¥14.74CNY |
![]() | ¥300.96JPY |
![]() | $16.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.09 USD, 1 XRP = €1.87 EUR, 1 XRP = ₹174.6 INR, 1 XRP = Rp31,704.75 IDR, 1 XRP = $2.83 CAD, 1 XRP = £1.57 GBP, 1 XRP = ฿68.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BGN
ETH chuyển đổi sang BGN
USDT chuyển đổi sang BGN
XRP chuyển đổi sang BGN
BNB chuyển đổi sang BGN
SOL chuyển đổi sang BGN
USDC chuyển đổi sang BGN
SMART chuyển đổi sang BGN
TRX chuyển đổi sang BGN
DOGE chuyển đổi sang BGN
STETH chuyển đổi sang BGN
ADA chuyển đổi sang BGN
WBTC chuyển đổi sang BGN
HYPE chuyển đổi sang BGN
BCH chuyển đổi sang BGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.94 |
![]() | 0.002768 |
![]() | 0.1189 |
![]() | 285.27 |
![]() | 136.52 |
![]() | 0.4504 |
![]() | 2.05 |
![]() | 285.39 |
![]() | 44,979.94 |
![]() | 1,041.91 |
![]() | 1,797.52 |
![]() | 0.1183 |
![]() | 500.33 |
![]() | 0.002765 |
![]() | 8.67 |
![]() | 0.6015 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT, BGN sang BTC, BGN sang ETH, BGN sang USBT, BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Bulgarian Lev
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Bulgarian Lev (BGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Bulgarian Lev trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Bulgarian Lev?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Bulgarian Lev không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bulgarian Lev (BGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

أحدث أخبار XRP اليوم: قد تصل SEC إلى تسوية نهائية مع Ripple
قد تصل دعوى Ripple طويلة الأمد مع SEC إلى تسوية نهائية في 13 يونيو.

توقع سعر XRP يصل إلى 500 دولار: تحليل السوق وآفاق الاستثمار لعام 2025
استكشاف إمكانيات وصول XRP إلى 500 دولار، وتحليل اعتماد المؤسسات، ووضوح التنظيم، والمزايا التكنولوجية.

توقعات سعر XRP: نظرة على السوق وإمكانات الاستثمار لعام 2025
استكشاف متعمق لتوقعات XRP لعام 2025: توقعات الأسعار، اتجاهات الاعتماد، واستراتيجيات الاستثمار.

لماذا سيهبط XRP في عام 2025: تحليل السوق والمخاطر
ناقش لماذا ستهبط XRP بشكل حاد في عام 2025.

توقع سعر XRP 2025: هل سيتجاوز 5 دولارات أم سيبقى عالقًا في التقلب؟
يمكن للمستثمرين على المدى الطويل الانتباه إلى إشارتين رئيسيتين: الموافقة على صندوق XRP المتداول في البورصة تجلب زيادة في الأموال المؤسسية.

تحليل قيمة استثمار XRP 2025، هل XRP استثمار جيد؟
القيمة الأساسية لـ XRP مرتبطة بعمليتها في سوق المدفوعات عبر الحدود الذي تبلغ قيمته تريليون دولار.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

XRP News Quick Read: Legal Tailwinds Boost XRP to $2.38, ETF Approval on the Horizon

XRP sẽ bùng nổ

Điều gì định giá XRP?

Dự đoán giá XRP (XRP): Xu hướng giá và các yếu tố ảnh hưởng

Tại sao XRP lại giảm?
