XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Malaysian Ringgit (MYR) là RM9.08. Với nguồn cung lưu hành là 58,881,764,070 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng MYR là RM2,248,988,424,081.64. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng MYR đã giảm RM-0.06304, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng MYR là RM14.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RM0.01129.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang MYR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang MYR là RM9.08 MYR, với tỷ lệ thay đổi là -0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/MYR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/MYR trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.15 | -0.78% | |
![]() Giao ngay | $0.00002056 | -0.72% | |
![]() Giao ngay | $2.16 | -0.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.15 | -0.58% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.15, with a 24-hour trading change of -0.78%, XRP/USDT Spot is $2.15 and -0.78%, and XRP/USDT Perpetual is $2.15 and -0.58%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Malaysian Ringgit
Bảng chuyển đổi XRP sang MYR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 9.08MYR |
2XRP | 18.17MYR |
3XRP | 27.26MYR |
4XRP | 36.34MYR |
5XRP | 45.43MYR |
6XRP | 54.52MYR |
7XRP | 63.61MYR |
8XRP | 72.69MYR |
9XRP | 81.78MYR |
10XRP | 90.87MYR |
100XRP | 908.72MYR |
500XRP | 4,543.61MYR |
1000XRP | 9,087.22MYR |
5000XRP | 45,436.1MYR |
10000XRP | 90,872.21MYR |
Bảng chuyển đổi MYR sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MYR | 0.11XRP |
2MYR | 0.22XRP |
3MYR | 0.3301XRP |
4MYR | 0.4401XRP |
5MYR | 0.5502XRP |
6MYR | 0.6602XRP |
7MYR | 0.7703XRP |
8MYR | 0.8803XRP |
9MYR | 0.9904XRP |
10MYR | 1.1XRP |
1000MYR | 110.04XRP |
5000MYR | 550.22XRP |
10000MYR | 1,100.44XRP |
50000MYR | 5,502.23XRP |
100000MYR | 11,004.46XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang MYR và MYR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang MYR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MYR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.16USD |
![]() | €1.94EUR |
![]() | ₹180.45INR |
![]() | Rp32,766.63IDR |
![]() | $2.93CAD |
![]() | £1.62GBP |
![]() | ฿71.24THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽199.6RUB |
![]() | R$11.75BRL |
![]() | د.إ7.93AED |
![]() | ₺73.73TRY |
![]() | ¥15.23CNY |
![]() | ¥311.04JPY |
![]() | $16.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.16 USD, 1 XRP = €1.94 EUR, 1 XRP = ₹180.45 INR, 1 XRP = Rp32,766.63 IDR, 1 XRP = $2.93 CAD, 1 XRP = £1.62 GBP, 1 XRP = ฿71.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MYR
ETH chuyển đổi sang MYR
USDT chuyển đổi sang MYR
XRP chuyển đổi sang MYR
BNB chuyển đổi sang MYR
SOL chuyển đổi sang MYR
USDC chuyển đổi sang MYR
DOGE chuyển đổi sang MYR
TRX chuyển đổi sang MYR
STETH chuyển đổi sang MYR
ADA chuyển đổi sang MYR
SMART chuyển đổi sang MYR
WBTC chuyển đổi sang MYR
HYPE chuyển đổi sang MYR
SUI chuyển đổi sang MYR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MYR, ETH sang MYR, USDT sang MYR, BNB sang MYR, SOL sang MYR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.06 |
![]() | 0.001132 |
![]() | 0.04728 |
![]() | 118.87 |
![]() | 55.04 |
![]() | 0.1833 |
![]() | 0.8125 |
![]() | 118.95 |
![]() | 683.43 |
![]() | 436.23 |
![]() | 0.04727 |
![]() | 190.33 |
![]() | 51,839.05 |
![]() | 0.001132 |
![]() | 2.96 |
![]() | 39.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Malaysian Ringgit nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MYR sang GT, MYR sang USDT, MYR sang BTC, MYR sang ETH, MYR sang USBT, MYR sang PEPE, MYR sang EIGEN, MYR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Malaysian Ringgit
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malaysian Ringgit hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Malaysian Ringgit hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang MYR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Malaysian Ringgit (MYR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Malaysian Ringgit trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Malaysian Ringgit?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Malaysian Ringgit không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malaysian Ringgit (MYR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Perspectives de XRP - Prédiction du prix de XRP en 2025
Alors que le paysage des cryptomonnaies évolue, XRP reste un point focal pour les investisseurs et les passionnés.

Prévision de prix XRP 500 $ : Analyse du marché 2025 et perspectives à long terme
Explorez le potentiel de XRP pour atteindre 500 $ dici 2025.

Pourquoi le XRP est-il en baisse ? Une analyse de la logique du marché sous cinq pressions.
Le prix de XRP oscille entre 2,07 $ et 2,13 $, avec une baisse de plus de 5 % au cours de la semaine dernière.

Comment acheter XRP en 2025: Guide pour débutants
Découvrez le guide ultime pour acheter XRP en 2025.

Comment investir dans XRP: Un guide de 2025 pour les passionnés de cryptomonnaie
Découvrez le guide ultime pour investir dans XRP en 2025.

Avec l'offre totale de XRP fixée à 100 milliards, combien pourrait-elle valoir à l'avenir ?
La valeur future de XRP dépendra de la capacité de Ripple à transformer les partenariats bancaires en liquidités on-chain.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

XRP News Quick Read: Legal Tailwinds Boost XRP to $2.38, ETF Approval on the Horizon

XRP sẽ bùng nổ

Điều gì định giá XRP?

Dự đoán giá XRP (XRP): Xu hướng giá và các yếu tố ảnh hưởng

Tại sao XRP lại giảm?
