NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.1608. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng THB là ฿47,739,871,860.53. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng THB đã giảm ฿-0.04402, biểu thị mức giảm -21.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng THB là ฿61.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.002797.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang THB là ฿0.1608 THB, với tỷ lệ thay đổi là -21.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/THB trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004876 | -21.94% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.004876, with a 24-hour trading change of -21.94%, XEM/USDT Spot is $0.004876 and -21.94%, and XEM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi XEM sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.16THB |
2XEM | 0.32THB |
3XEM | 0.48THB |
4XEM | 0.64THB |
5XEM | 0.8THB |
6XEM | 0.96THB |
7XEM | 1.12THB |
8XEM | 1.28THB |
9XEM | 1.44THB |
10XEM | 1.6THB |
1000XEM | 160.82THB |
5000XEM | 804.12THB |
10000XEM | 1,608.24THB |
50000XEM | 8,041.2THB |
100000XEM | 16,082.41THB |
Bảng chuyển đổi THB sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 6.21XEM |
2THB | 12.43XEM |
3THB | 18.65XEM |
4THB | 24.87XEM |
5THB | 31.08XEM |
6THB | 37.3XEM |
7THB | 43.52XEM |
8THB | 49.74XEM |
9THB | 55.96XEM |
10THB | 62.17XEM |
100THB | 621.79XEM |
500THB | 3,108.98XEM |
1000THB | 6,217.97XEM |
5000THB | 31,089.86XEM |
10000THB | 62,179.72XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang THB và THB sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XEM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.42INR |
![]() | Rp75.55IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽0.46RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.72JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.42 INR, 1 XEM = Rp75.55 IDR, 1 XEM = $0.01 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
BCH chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9695 |
![]() | 0.0001521 |
![]() | 0.006931 |
![]() | 15.15 |
![]() | 7.67 |
![]() | 0.0249 |
![]() | 0.1165 |
![]() | 15.16 |
![]() | 3,130.04 |
![]() | 57.41 |
![]() | 101.39 |
![]() | 0.006949 |
![]() | 28.53 |
![]() | 0.0001522 |
![]() | 0.4436 |
![]() | 0.03382 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Gate 理财盛夏福利全景:高收益活动与 VIP 特权深度解析(2025 最新版)
本文是 2025 年 6 月 Gate 理财最新活动及核心优势全解析。

Gate Alpha 最新动态:50 万美元奖池引领链上交易新浪潮
Gate Alpha 上线一个月成交额破 30 亿美元,空投价值超 200 万美元,用户增速领跑行业。

山寨币季节指数是什么? 6 月或成山寨季前哨
若历史周期重演,2025 年 6 月或为新一轮山寨行情的序曲。

2025 年最佳加密钱包指南:安全、多链与金融体验的平衡之选
Gate Wallet 支持 100+ 条主流公链,覆盖以太坊、Solana 及 Bitcoin 等网络,无缝管理多链代币。

如何在2025年创建 meme 币:一步步指南
发现2025年创建 meme 币的终极指南。

2025年Shiba Inu新闻:生态系统更新与Web3集成
探索2025年Shiba Inu的爆炸性增长,从变革性的Web3集成到价格飙升。
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Xem lại lớp ứng dụng

Xem xét Thiết kế Tài nguyên FOCIL

Xem xét sâu hơn về biểu đồ giá Charalabush

ABCDE: Xem AI+Crypto từ góc độ thị trường sơ cấp

Những gì chúng ta đang xem vào năm 2025 (Crypto AI)
