NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.05232. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng HKD là $3,669,308,262.99. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng HKD đã tăng $0.0157, biểu thị mức tăng +43.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng HKD là $14.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0006608.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang HKD là $0.05232 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +43.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/HKD trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00674 | 42.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00673 | 66.58% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.00674, with a 24-hour trading change of 42.07%, XEM/USDT Spot is $0.00674 and 42.07%, and XEM/USDT Perpetual is $0.00673 and 66.58%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi XEM sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.05HKD |
2XEM | 0.1HKD |
3XEM | 0.15HKD |
4XEM | 0.2HKD |
5XEM | 0.26HKD |
6XEM | 0.31HKD |
7XEM | 0.36HKD |
8XEM | 0.41HKD |
9XEM | 0.47HKD |
10XEM | 0.52HKD |
10000XEM | 523.27HKD |
50000XEM | 2,616.35HKD |
100000XEM | 5,232.7HKD |
500000XEM | 26,163.52HKD |
1000000XEM | 52,327.04HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 19.11XEM |
2HKD | 38.22XEM |
3HKD | 57.33XEM |
4HKD | 76.44XEM |
5HKD | 95.55XEM |
6HKD | 114.66XEM |
7HKD | 133.77XEM |
8HKD | 152.88XEM |
9HKD | 171.99XEM |
10HKD | 191.1XEM |
100HKD | 1,911.05XEM |
500HKD | 9,555.28XEM |
1000HKD | 19,110.57XEM |
5000HKD | 95,552.88XEM |
10000HKD | 191,105.77XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang HKD và HKD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.56INR |
![]() | Rp101.88IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.22THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽0.62RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.23TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.97JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹0.56 INR, 1 XEM = Rp101.88 IDR, 1 XEM = $0.01 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.82 |
![]() | 0.0006213 |
![]() | 0.02657 |
![]() | 64.15 |
![]() | 30.27 |
![]() | 0.1 |
![]() | 0.4582 |
![]() | 64.17 |
![]() | 17,320.73 |
![]() | 235.58 |
![]() | 395.3 |
![]() | 0.02659 |
![]() | 111.27 |
![]() | 0.0006215 |
![]() | 1.93 |
![]() | 0.1355 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Apa Itu Altcoin? Mengungkap Dunia Kripto Utama di Luar Bitcoin
Bitcoin telah membuka pintu ke dunia Aset Kripto, sementara altcoin sedang membangun gedung pencakar langit dan jalan raya di dalamnya.

Velo Protocol (VELO): Proyek Blockchain yang Memimpin Revolusi Keuangan di Web3
Velo Protocol (VELO) adalah protokol keuangan Layer 1 yang berbasis Blockchain.

Solayer (LAYER): Protokol staking utama dan hotspot investasi dari ekosistem Solana
Solayer (LAYER) adalah protokol re-staking inovatif di blockchain Solana.

Enkripsi De-fragmentasi: Optimalkan Portofolio Web3 Anda di 2025
Menjelajahi masa depan Web3 di 2025 dan de-fragmentasi enkripsi.

What is a Crypto Cold Wallet? The Ultimate Guide to Secure Storage of Crypto Assets
This article will delve into the working principles of Cold Wallets, their core advantages, and how to use them correctly, becoming the guardian of your asset security.

HOUSE Token: Koin meme yang sedang naik daun di Blockchain Solana, memicu gelombang protes real estat.
HOUSE Token (Housecoin) adalah koin meme yang berbasis di Blockchain Solana.
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Xem lại lớp ứng dụng

Xem xét Thiết kế Tài nguyên FOCIL

Xem xét sâu hơn về biểu đồ giá Charalabush

ABCDE: Xem AI+Crypto từ góc độ thị trường sơ cấp

Những gì chúng ta đang xem vào năm 2025 (Crypto AI)
