NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XEM/IDR: 1 XEM ≈ Rp68.64 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp68.64. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng IDR là Rp9,371,672,886,148,577.11. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng IDR đã giảm Rp-25.55, biểu thị mức giảm -27.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng IDR là Rp28,367.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang IDR

Rp68.64-27.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang IDR là Rp68.64 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -27.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.004503
-27.28%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0045
-27.07%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.004503, with a 24-hour trading change of -27.28%, XEM/USDT Spot is $0.004503 and -27.28%, and XEM/USDT Perpetual is $0.0045 and -27.07%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XEM sang IDR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XEM
68.64IDR
2XEM
137.28IDR
3XEM
205.92IDR
4XEM
274.57IDR
5XEM
343.21IDR
6XEM
411.85IDR
7XEM
480.5IDR
8XEM
549.14IDR
9XEM
617.78IDR
10XEM
686.43IDR
100XEM
6,864.3IDR
500XEM
34,321.52IDR
1000XEM
68,643.05IDR
5000XEM
343,215.27IDR
10000XEM
686,430.54IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XEM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1IDR
0.01456XEM
2IDR
0.02913XEM
3IDR
0.0437XEM
4IDR
0.05827XEM
5IDR
0.07284XEM
6IDR
0.0874XEM
7IDR
0.1019XEM
8IDR
0.1165XEM
9IDR
0.1311XEM
10IDR
0.1456XEM
10000IDR
145.68XEM
50000IDR
728.4XEM
100000IDR
1,456.81XEM
500000IDR
7,284.05XEM
1000000IDR
14,568.11XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang IDR và IDR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.38 INR, 1 XEM = Rp68.64 IDR, 1 XEM = $0.01 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002068
logo BTCBTC
0.0000003254
logo ETHETH
0.00001461
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01628
logo BNBBNB
0.00005333
logo SOLSOL
0.0002478
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
7
logo TRXTRX
0.1246
logo DOGEDOGE
0.2171
logo STETHSTETH
0.00001471
logo ADAADA
0.06055
logo WBTCWBTC
0.0000003279
logo HYPEHYPE
0.0009311
logo BCHBCH
0.00007268

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Новини Біткойна червня 2025: BTC тримається вище 105 тис. доларів на попит ETF

Новини Біткойна червня 2025: BTC тримається вище 105 тис. доларів на попит ETF

BTC залишається стабільним вище $105K у червні 2025 року, оскільки попит на ETF та інституційні вливання підтримують ціну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Крипто Рейтинг 2025: Топ Токени & Ринкові Тренди

Крипто Рейтинг 2025: Топ Токени & Ринкові Тренди

Досліджуйте рейтинги крипто 2025 року та ключові зміни на ринку, що впливають на вартість токенів та поведінку інвесторів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Сьогоднішня ціна ETC: Тенденції Ethereum Classic та прогноз на 2025 рік

Сьогоднішня ціна ETC: Тенденції Ethereum Classic та прогноз на 2025 рік

Слідкуйте за ціною ETC, ринковими тенденціями та прогнозом на 2025 рік, оскільки Ethereum Classic залишається стабільним у просторі PoW.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Сьогодні ціна LTC: Тренди Litecoin та прогноз на 2025 рік

Сьогодні ціна LTC: Тренди Litecoin та прогноз на 2025 рік

Слідкуйте за ціною Litecoin сьогодні та досліджуйте ключові тренди, технічний прогноз і прогноз на 2025 рік.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Bomb Crypto у 2025 році: Ігровий процес, Екосистема & Веб3 Відродження

Bomb Crypto у 2025 році: Ігровий процес, Екосистема & Веб3 Відродження

Досліджуйте повернення Bomb Crypto у 2025 році з оновленнями геймплею, зростанням екосистеми Web3 та новими динаміками P2E.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Найкраща Крипто 2025: Найкращі вибори, тренди та прогнози

Найкраща Крипто 2025: Найкращі вибори, тренди та прогнози

Топ Крипто для спостереження у 2025 році з тенденціями, вибором та прогнозами цін для інвесторів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.