Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA1,544,091.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,721,026.58 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng XAF là FCFA109,550,067,190,514,685.83. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng XAF đã tăng FCFA58,325.02, biểu thị mức tăng +3.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng XAF là FCFA2,866,960.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA254.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XAF là FCFA XAF, với tỷ lệ thay đổi là +3.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/XAF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,628.65 | 4.21% | |
![]() Giao ngay | $0.02455 | 2.51% | |
![]() Giao ngay | $2,628.9 | 4.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,626.9 | 4.27% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,628.65, with a 24-hour trading change of 4.21%, ETH/USDT Spot is $2,628.65 and 4.21%, and ETH/USDT Perpetual is $2,626.9 and 4.27%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi ETH sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 1,544,091.39XAF |
2ETH | 3,088,182.79XAF |
3ETH | 4,632,274.18XAF |
4ETH | 6,176,365.58XAF |
5ETH | 7,720,456.98XAF |
6ETH | 9,264,548.37XAF |
7ETH | 10,808,639.77XAF |
8ETH | 12,352,731.17XAF |
9ETH | 13,896,822.56XAF |
10ETH | 15,440,913.96XAF |
100ETH | 154,409,139.62XAF |
500ETH | 772,045,698.13XAF |
1000ETH | 1,544,091,396.27XAF |
5000ETH | 7,720,456,981.38XAF |
10000ETH | 15,440,913,962.76XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.0000006476ETH |
2XAF | 0.000001295ETH |
3XAF | 0.000001942ETH |
4XAF | 0.00000259ETH |
5XAF | 0.000003238ETH |
6XAF | 0.000003885ETH |
7XAF | 0.000004533ETH |
8XAF | 0.000005181ETH |
9XAF | 0.000005828ETH |
10XAF | 0.000006476ETH |
1000000000XAF | 647.63ETH |
5000000000XAF | 3,238.15ETH |
10000000000XAF | 6,476.3ETH |
50000000000XAF | 32,381.5ETH |
100000000000XAF | 64,763ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang XAF và XAF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 XAF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,627.34USD |
![]() | €2,353.83EUR |
![]() | ₹219,494.29INR |
![]() | Rp39,856,053.39IDR |
![]() | $3,563.72CAD |
![]() | £1,973.13GBP |
![]() | ฿86,657.03THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽242,789.07RUB |
![]() | R$14,290.89BRL |
![]() | د.إ9,648.91AED |
![]() | ₺89,677.42TRY |
![]() | ¥18,531.15CNY |
![]() | ¥378,341.43JPY |
![]() | $20,470.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,627.34 USD, 1 ETH = €2,353.83 EUR, 1 ETH = ₹219,494.29 INR, 1 ETH = Rp39,856,053.39 IDR, 1 ETH = $3,563.72 CAD, 1 ETH = £1,973.13 GBP, 1 ETH = ฿86,657.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
HYPE chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
SUI chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05144 |
![]() | 0.000007943 |
![]() | 0.0003238 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 0.3872 |
![]() | 0.001297 |
![]() | 0.005411 |
![]() | 0.8509 |
![]() | 4.77 |
![]() | 3.12 |
![]() | 0.0003238 |
![]() | 1.3 |
![]() | 422.74 |
![]() | 0.01924 |
![]() | 0.000007951 |
![]() | 0.2717 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

什麼是ETH?以太坊的完整概述 - Web3的核心
以太坊不僅僅是一種加密貨幣,它是一種去中心化基礎設施。

什麼是ETC:以太坊經典(Ethereum Classic)的相關資料
ETC,即以太坊經典(Ethereum Classic),是一種去中心化的區塊鏈平台

全球最大乙太坊礦池 Ethermine 全面解析
Ethermine 作爲曾經的全球最大乙太坊礦池,其算力峯值曾佔據以太坊全網算力的 27.8%。

Circle 衝刺 IPO,USDC 能否撼動 Tether 王座?
全球第二大穩定幣發行商 Circle 正式踏上紐交所上市之路。

Aethir:去中心化的數字資產交易和管理平台
Aethir的技術架構基於先進的區塊鏈技術,確保了交易的快速處理和低費用。

2025年ETH價格:市場分析與投資策略
探索以太坊在2025年的爆炸性增長,分析機構投資、市場趨勢以及投資者的智能策略。
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Cách đặt cược ETH?

ETH có thể phục hồi không?

Cuộc chiến L2 và tương lai của ETH

Dự đoán giá ETH và Cách mua trên Gate.io

Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Về An Ninh Ethereum (ETH)
