EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Central African Cfa Franc (XAF)

ETH/XAF: 1 ETH ≈ FCFA1,403,595.49 XAF

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA1,403,595.49. Với nguồn cung lưu hành là 120,720,320.67 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng XAF là FCFA99,581,593,767,328,520.84. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng XAF đã giảm FCFA-20,622.44, biểu thị mức giảm -1.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng XAF là FCFA2,866,960.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA254.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang XAF

FCFA1,403,595.49-1.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XAF là FCFA XAF, với tỷ lệ thay đổi là -1.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/XAF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XAF trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$2,392.43
-1.44%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.02334
-0.53%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$2,393.1
-1.44%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,391.5
-1.42%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,392.43, with a 24-hour trading change of -1.44%, ETH/USDT Spot is $2,392.43 and -1.44%, and ETH/USDT Perpetual is $2,391.5 and -1.42%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Central African Cfa Franc

Bảng chuyển đổi ETH sang XAF

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo XAF
1ETH
1,409,719.34XAF
2ETH
2,819,438.69XAF
3ETH
4,229,158.04XAF
4ETH
5,638,877.39XAF
5ETH
7,048,596.74XAF
6ETH
8,458,316.08XAF
7ETH
9,868,035.43XAF
8ETH
11,277,754.78XAF
9ETH
12,687,474.13XAF
10ETH
14,097,193.48XAF
100ETH
140,971,934.81XAF
500ETH
704,859,674.09XAF
1000ETH
1,409,719,348.18XAF
5000ETH
7,048,596,740.9XAF
10000ETH
14,097,193,481.8XAF

Bảng chuyển đổi XAF sang ETH

logo XAFSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1XAF
0.0000007093ETH
2XAF
0.000001418ETH
3XAF
0.000002128ETH
4XAF
0.000002837ETH
5XAF
0.000003546ETH
6XAF
0.000004256ETH
7XAF
0.000004965ETH
8XAF
0.000005674ETH
9XAF
0.000006384ETH
10XAF
0.000007093ETH
1000000000XAF
709.36ETH
5000000000XAF
3,546.8ETH
10000000000XAF
7,093.61ETH
50000000000XAF
35,468.05ETH
100000000000XAF
70,936.1ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang XAF và XAF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 XAF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,398.7 USD, 1 ETH = €2,149 EUR, 1 ETH = ₹200,393.15 INR, 1 ETH = Rp36,387,645.02 IDR, 1 ETH = $3,253.6 CAD, 1 ETH = £1,801.42 GBP, 1 ETH = ฿79,115.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XAFXAF
logo GTGT
0.05074
logo BTCBTC
0.000008302
logo ETHETH
0.0003562
logo USDTUSDT
0.8506
logo XRPXRP
0.4108
logo BNBBNB
0.001347
logo SOLSOL
0.006186
logo USDCUSDC
0.851
logo SMARTSMART
133.23
logo TRXTRX
3.1
logo DOGEDOGE
5.39
logo STETHSTETH
0.0003563
logo ADAADA
1.5
logo WBTCWBTC
0.000008309
logo HYPEHYPE
0.02633
logo BCHBCH
0.001815

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Central African Cfa Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Central African Cfa Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.