AB Thị trường hôm nay
AB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.4919. Với nguồn cung lưu hành là 63,949,530,603.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng TRY là ₺1,073,730,445,238.87. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng TRY đã giảm ₺-0.03805, biểu thị mức giảm -7.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng TRY là ₺0.553, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.04778.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang TRY là ₺0.4919 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -7.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/TRY trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01439 | -6.88% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.01439, with a 24-hour trading change of -6.88%, AB/USDT Spot is $0.01439 and -6.88%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AB sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi AB sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 0.49TRY |
2AB | 0.99TRY |
3AB | 1.49TRY |
4AB | 1.99TRY |
5AB | 2.48TRY |
6AB | 2.98TRY |
7AB | 3.48TRY |
8AB | 3.98TRY |
9AB | 4.48TRY |
10AB | 4.97TRY |
1000AB | 497.88TRY |
5000AB | 2,489.44TRY |
10000AB | 4,978.89TRY |
50000AB | 24,894.46TRY |
100000AB | 49,788.93TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 2AB |
2TRY | 4.01AB |
3TRY | 6.02AB |
4TRY | 8.03AB |
5TRY | 10.04AB |
6TRY | 12.05AB |
7TRY | 14.05AB |
8TRY | 16.06AB |
9TRY | 18.07AB |
10TRY | 20.08AB |
100TRY | 200.84AB |
500TRY | 1,004.23AB |
1000TRY | 2,008.47AB |
5000TRY | 10,042.39AB |
10000TRY | 20,084.78AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang TRY và TRY sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AB sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.2INR |
![]() | Rp218.63IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.48THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽1.33RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.49TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.08JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹1.2 INR, 1 AB = Rp218.63 IDR, 1 AB = $0.02 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
BCH chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8701 |
![]() | 0.0001383 |
![]() | 0.005741 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.75 |
![]() | 0.02259 |
![]() | 0.09921 |
![]() | 14.65 |
![]() | 4,194.37 |
![]() | 53.29 |
![]() | 86.14 |
![]() | 0.00575 |
![]() | 24.36 |
![]() | 0.0001384 |
![]() | 0.3948 |
![]() | 0.02983 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

LABUBU là gì? Dự đoán giá năm 2025 và phân tích thị trường
Câu chuyện huyền bí của LABUBU là hình mẫu tối thượng của "tài chính hóa vốn xã hội" của thế hệ Z.

LABUBU, khám phá những đồng meme phổ biến trong thị trường tiền điện tử gần đây.
LABUBU ban đầu là một IP đồ chơi thời thượng dưới Pop Mart, và nó đã tích lũy một số lượng lớn người hâm mộ trên toàn cầu.

Resolv: Đồng Stablecoin Tích Lũy Lợi Suất Hàng Đầu Web3 vào Năm 2025
Khám phá RESOLV: Hạ tầng stablecoin Web3 đột phá mở khóa 20 triệu tỷ trong vốn bảo thủ.

Phân tích tài liệu trắng của World Liberty Financial: Triển vọng của stablecoin USD1 là gì?
World Liberty Financial là một dự án crypto được hỗ trợ bởi gia đình của Tổng thống Mỹ Donald Trump.

IPO Stablecoin Đầu Tiên Đã Đến! Circle Niêm Yết Trên NYSE, Gây Quỹ 1.1 Tỷ USD
Gã khổng lồ stablecoin toàn cầu Circle Internet Group chính thức đăng nhập vào Sở Giao dịch Chứng khoán New York.

YBDBD Token vào năm 2025: Dự án GameFi YabbaDabbaDoo trên BSC
Khám phá YabbaDabbaDoo, dự án GameFi dựa trên BSC kết hợp sức hấp dẫn của Thời kỳ Đá với sự đổi mới của Web3.