AB Thị trường hôm nay
AB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.352. Với nguồn cung lưu hành là 64,259,522,875.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng TRY là ₺772,069,093,011.23. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng TRY đã giảm ₺-0.04119, biểu thị mức giảm -10.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng TRY là ₺0.553, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.04778.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang TRY là ₺0.352 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -10.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/TRY trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01027 | -11.13% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.01027, with a 24-hour trading change of -11.13%, AB/USDT Spot is $0.01027 and -11.13%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AB sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi AB sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 0.35TRY |
2AB | 0.7TRY |
3AB | 1.05TRY |
4AB | 1.4TRY |
5AB | 1.76TRY |
6AB | 2.11TRY |
7AB | 2.46TRY |
8AB | 2.81TRY |
9AB | 3.16TRY |
10AB | 3.52TRY |
1000AB | 352TRY |
5000AB | 1,760.03TRY |
10000AB | 3,520.07TRY |
50000AB | 17,600.37TRY |
100000AB | 35,200.74TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 2.84AB |
2TRY | 5.68AB |
3TRY | 8.52AB |
4TRY | 11.36AB |
5TRY | 14.2AB |
6TRY | 17.04AB |
7TRY | 19.88AB |
8TRY | 22.72AB |
9TRY | 25.56AB |
10TRY | 28.4AB |
100TRY | 284.08AB |
500TRY | 1,420.42AB |
1000TRY | 2,840.84AB |
5000TRY | 14,204.24AB |
10000TRY | 28,408.49AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang TRY và TRY sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AB sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.86INR |
![]() | Rp156.45IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽0.95RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.49JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.86 INR, 1 AB = Rp156.45 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
BCH chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8819 |
![]() | 0.0001426 |
![]() | 0.00645 |
![]() | 14.64 |
![]() | 7.03 |
![]() | 0.02309 |
![]() | 0.1079 |
![]() | 14.65 |
![]() | 2,143.77 |
![]() | 53.73 |
![]() | 93.46 |
![]() | 0.006437 |
![]() | 26.35 |
![]() | 0.0001429 |
![]() | 0.4346 |
![]() | 0.03191 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

Phân tích thị trường người sưu tầm Web3 năm 2025: Tăng lên giá Labubu
Khám phá sự tăng lên nhanh chóng của giá Labubu và tiềm năng tương lai của nó trong thị trường sưu tập Web3.

Plasma là gì? Cách các Blockchain Stablecoin đang định hình thị trường Trillion-Đô la
Plasma là một chuỗi công khai tập trung vào thanh toán stablecoin, dự kiến sẽ ra mắt mainnet vào cuối mùa hè này.

USDC hoạt động như thế nào? Gã khổng lồ stablecoin CRCL vượt mốc 30 tỷ USD về Vốn hóa thị trường
Khi các nhà phát triển toàn cầu nhận ra tiềm năng của "đồng đô la kỹ thuật số có thể lập trình", các quy tắc tài chính sẽ được viết lại hoàn toàn, và khoảnh khắc này chỉ còn cách đây một khoảng thời gian ngắn.

Babylon là gì? Dự báo giá đồng BABY Coin cho năm 2025
Bài viết này cung cấp phân tích sâu về các cơ chế cốt lõi, tiềm năng phát triển và triển vọng thị trường của token Babylons BABY.

Tin tức mới nhất về Labubu: Đồng LABUBU tạm thời vượt mốc 70 triệu đô la
LABUBU Coin không có liên quan đến Pop Mart chính thức và là một đồng Meme do cộng đồng phát hành.

Resolv Labs là gì? Khám phá những đổi mới và rủi ro của giao thức stablecoin hai token của nó
Mô hình "lợi suất gốc trên chuỗi" của Resolvs giải quyết trực tiếp những điểm đau của các stablecoin không lãi suất như USDC và DAI.