今日Kaspa市場價格
與昨天相比,Kaspa價格跌。
KAS轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$0.09687。加密貨幣流通量為26,328,989,625.3 KAS,KAS以CAD計算的總市值為$3,459,629,578.07。 過去24小時,KAS以CAD計算的交易價減少了$-0.006809,跌幅為-6.55%。從歷史上看,KAS以CAD計算的歷史最高價為$0.2818。 相比之下,KAS以CAD計算的歷史最低價為$0.002054。
1KAS兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 KAS 兌換 CAD 的匯率為 $0.09687 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -6.55% ,Gate的 KAS/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 KAS/CAD 的歷史變化數據。
交易Kaspa
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0718 | -5.73% | |
![]() 永續 | $0.07176 | -5.67% |
KAS/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0718,24小時內的交易變化趨勢為-5.73%, KAS/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0718 和 -5.73%,KAS/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.07176 和 -5.67%。
Kaspa兌換到Canadian Dollar轉換表
KAS兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KAS | 0.09CAD |
2KAS | 0.19CAD |
3KAS | 0.28CAD |
4KAS | 0.38CAD |
5KAS | 0.47CAD |
6KAS | 0.57CAD |
7KAS | 0.66CAD |
8KAS | 0.76CAD |
9KAS | 0.85CAD |
10KAS | 0.95CAD |
10000KAS | 954.09CAD |
50000KAS | 4,770.45CAD |
100000KAS | 9,540.91CAD |
500000KAS | 47,704.58CAD |
1000000KAS | 95,409.17CAD |
CAD兌換到KAS轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 10.48KAS |
2CAD | 20.96KAS |
3CAD | 31.44KAS |
4CAD | 41.92KAS |
5CAD | 52.4KAS |
6CAD | 62.88KAS |
7CAD | 73.36KAS |
8CAD | 83.84KAS |
9CAD | 94.33KAS |
10CAD | 104.81KAS |
100CAD | 1,048.11KAS |
500CAD | 5,240.58KAS |
1000CAD | 10,481.17KAS |
5000CAD | 52,405.86KAS |
10000CAD | 104,811.72KAS |
上述 KAS 兌換 CAD 和CAD 兌換 KAS 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 KAS 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CAD 兌換 KAS 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Kaspa兌換
上表列出了 1 KAS 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 KAS = $0.07 USD、1 KAS = €0.06 EUR、1 KAS = ₹5.88 INR、1 KAS = Rp1,067.04 IDR、1 KAS = $0.1 CAD、1 KAS = £0.05 GBP、1 KAS = ฿2.32 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
TRX兌CAD
DOGE兌CAD
STETH兌CAD
ADA兌CAD
SMART兌CAD
WBTC兌CAD
HYPE兌CAD
SUI兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 23.57 |
![]() | 0.003503 |
![]() | 0.1456 |
![]() | 368.53 |
![]() | 170.1 |
![]() | 0.5652 |
![]() | 2.48 |
![]() | 368.69 |
![]() | 1,346.12 |
![]() | 2,159.35 |
![]() | 0.1457 |
![]() | 600.55 |
![]() | 193,178.29 |
![]() | 0.003502 |
![]() | 9.2 |
![]() | 127.54 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入Kaspa金額
輸入KAS金額
輸入KAS金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Kaspa 轉換為 CAD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Kaspa兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上Kaspa到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Kaspa到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將Kaspa轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關Kaspa (KAS)的最新資訊

Tin tức Kaspa hôm nay: Giá KAS vượt qua $0.11, tăng hơn 80% trong năm nay
Năng lực cốt lõi của Kaspas nằm ở kiến trúc blockDAG độc đáo và giao thức GHOSTDAG.

KAS coin là gì và làm thế nào để mua KAS Coin?
Kaspa là một blockchain Layer 1 dựa trên cơ chế PoW.

Giá Kaspa vào năm 2025: Triển vọng đầu tư và Ảnh hưởng của Web3
Khám phá tiềm năng của Kaspas trong cuộc cách mạng Web3 và triển vọng giá của nó cho năm 2025.

NACHO Coin vào năm 2025: Token MEME hàng đầu của Kaspa thúc đẩy sự đổi mới DeFi
Khám phá NACHO, token meme Kaspas đang tái hình thành Web3 và DeFi, ảnh hưởng đến các chuỗi khối nhanh và xu hướng tiền điện tử vào năm 2025. Khám phá tính hữu ích và tương lai của nó.

Token NACHO: Token MEME đầu tiên trên Kaspa dẫn đầu sáng tạo Tài chính phi tập trung
Bài viết giải thích về ứng dụng của NACHO trong lĩnh vực DeFi, bao gồm các giao dịch nhanh, quản trị cộng đồng và khả năng tương tác qua chuỗi.

Nacho the Kat (NACHO), đồng tiền Meme tiên phong trên Kaspa
Là token meme đầu tiên trên blockchain Kaspa, NACHO đã thu hút sự chú ý của các người yêu thích tiền điện tử trên toàn thế giới.