Immutable Thị trường hôm nay
Immutable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IMX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫12,036.52. Với nguồn cung lưu hành là 1,890,903,648.38 IMX, tổng vốn hóa thị trường của IMX tính bằng VND là ₫560,110,442,848,313,512.06. Trong 24h qua, giá của IMX tính bằng VND đã giảm ₫-159.44, biểu thị mức giảm -1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IMX tính bằng VND là ₫234,282.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫8,458.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMX sang VND là ₫12,036.52 VND, với sự thay đổi -1.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IMX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMX/VND trong ngày qua.
Giao dịch Immutable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4892 | -0.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4875 | -0.98% |
The real-time trading price of IMX/USDT Spot is $0.4892, with a 24-hour trading change of -0.85%, IMX/USDT Spot is $0.4892 and -0.85%, and IMX/USDT Perpetual is $0.4875 and -0.98%.
Bảng chuyển đổi Immutable sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi IMX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMX | 11,987.3VND |
2IMX | 23,974.6VND |
3IMX | 35,961.9VND |
4IMX | 47,949.2VND |
5IMX | 59,936.5VND |
6IMX | 71,923.8VND |
7IMX | 83,911.11VND |
8IMX | 95,898.41VND |
9IMX | 107,885.71VND |
10IMX | 119,873.01VND |
100IMX | 1,198,730.16VND |
500IMX | 5,993,650.81VND |
1,000IMX | 11,987,301.62VND |
5,000IMX | 59,936,508.12VND |
10,000IMX | 119,873,016.24VND |
Bảng chuyển đổi VND sang IMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00008342IMX |
2VND | 0.0001668IMX |
3VND | 0.0002502IMX |
4VND | 0.0003336IMX |
5VND | 0.0004171IMX |
6VND | 0.0005005IMX |
7VND | 0.0005839IMX |
8VND | 0.0006673IMX |
9VND | 0.0007507IMX |
10VND | 0.0008342IMX |
10,000,000VND | 834.21IMX |
50,000,000VND | 4,171.08IMX |
100,000,000VND | 8,342.16IMX |
500,000,000VND | 41,710.8IMX |
1,000,000,000VND | 83,421.6IMX |
Bảng chuyển đổi số tiền IMX sang VND và VND sang IMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IMX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang IMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable phổ biến
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | $0.49USD |
![]() | €0.44EUR |
![]() | ₹40.86INR |
![]() | Rp7,419.52IDR |
![]() | $0.66CAD |
![]() | £0.37GBP |
![]() | ฿16.13THB |
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | ₽45.2RUB |
![]() | R$2.66BRL |
![]() | د.إ1.8AED |
![]() | ₺16.69TRY |
![]() | ¥3.45CNY |
![]() | ¥70.43JPY |
![]() | $3.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMX = $0.49 USD, 1 IMX = €0.44 EUR, 1 IMX = ₹40.86 INR, 1 IMX = Rp7,419.52 IDR, 1 IMX = $0.66 CAD, 1 IMX = £0.37 GBP, 1 IMX = ฿16.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
PMX chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001203 |
![]() | 0.0000001788 |
![]() | 0.000005889 |
![]() | 0.007116 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.0000272 |
![]() | 0.0001263 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 4.83 |
![]() | 0.06257 |
![]() | 0.000005895 |
![]() | 0.1035 |
![]() | 0.02814 |
![]() | 0.000125 |
![]() | 0.0000001789 |
![]() | 0.000531 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Immutable (IMX) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng IMX của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable (IMX)

IMX Crypto: 2025 Price, Staking, and Web3 Gaming Potential
Discover the power of IMX crypto in Web3 gaming.

Daily News | Musk States X Will Never Launch Cryptocurrency, Ethereum Compiler Vyper Vulnerability Fixed, APT and IMX Tokens Will Be Unlocked in Large Amounts This Week
Musk states that X will never launch cryptocurrencies, Vyper vulnerabilities have been fixed, and APT and IMX tokens will be unlocked in large amounts this week. Stay tuned for Thursday_s CPI data.

IMX Emerges Rapidly: What Is Ethereum Layer 2?
IMX is a token issued by immutableX and is a team dedicated to building the NFT project and Web3 industry-leading gaming market.