Frax Price Index ShareFPIS sang VND:Chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Việt Nam đồng (VND)

FPIS/VND: 1 FPIS ≈ ₫15,926.25 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Share Thị trường hôm nay

Frax Price Index Share đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index Share chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫15,926.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,206,169.26 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index Share tính bằng VND là ₫14,670,358,790,902,667.67. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index Share tính bằng VND đã tăng ₫359.18, biểu thị mức tăng +2.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index Share tính bằng VND là ₫371,532.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫8,307.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang VND

15,926.25+2.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang VND là ₫15,926.25 VND, với sự thay đổi +2.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPIS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPIS/-- Spot is $ and --, and FPIS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FPIS sang VND

logo Frax Price Index ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FPIS
15,926.25VND
2FPIS
31,852.51VND
3FPIS
47,778.76VND
4FPIS
63,705.02VND
5FPIS
79,631.28VND
6FPIS
95,557.53VND
7FPIS
111,483.79VND
8FPIS
127,410.05VND
9FPIS
143,336.3VND
10FPIS
159,262.56VND
100FPIS
1,592,625.63VND
500FPIS
7,963,128.18VND
1,000FPIS
15,926,256.37VND
5,000FPIS
79,631,281.86VND
10,000FPIS
159,262,563.72VND

Bảng chuyển đổi VND sang FPIS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index Share
1VND
0.00006278FPIS
2VND
0.0001255FPIS
3VND
0.0001883FPIS
4VND
0.0002511FPIS
5VND
0.0003139FPIS
6VND
0.0003767FPIS
7VND
0.0004395FPIS
8VND
0.0005023FPIS
9VND
0.0005651FPIS
10VND
0.0006278FPIS
10,000,000VND
627.89FPIS
50,000,000VND
3,139.46FPIS
100,000,000VND
6,278.93FPIS
500,000,000VND
31,394.69FPIS
1,000,000,000VND
62,789.39FPIS

Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang VND và VND sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FPIS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.61 USD, 1 FPIS = €0.52 EUR, 1 FPIS = ₹53.37 INR, 1 FPIS = Rp9,900.42 IDR, 1 FPIS = $0.84 CAD, 1 FPIS = £0.45 GBP, 1 FPIS = ฿19.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001072
logo BTCBTC
0.000000162
logo ETHETH
0.000004227
logo XRPXRP
0.006146
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002229
logo SOLSOL
0.0000992
logo SMARTSMART
2.44
logo USDCUSDC
0.01912
logo STETHSTETH
0.000004243
logo DOGEDOGE
0.08068
logo ADAADA
0.01985
logo TRXTRX
0.05384
logo LINKLINK
0.0007386
logo HYPEHYPE
0.0004091
logo WBTCWBTC
0.0000001623

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FPIS của bạn

Nhập số lượng FPIS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.