Backed NIU TechnologiesBNIU sang HKD:Chuyển đổi Backed NIU Technologies (BNIU) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

BNIU/HKD: 1 BNIU ≈ $35.26 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Backed NIU Technologies Thị trường hôm nay

Backed NIU Technologies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BNIU chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $35.26. Với nguồn cung lưu hành là 0 BNIU, tổng vốn hóa thị trường của BNIU tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của BNIU tính bằng HKD đã giảm $-3.34, biểu thị mức giảm -8.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNIU tính bằng HKD là $39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $12.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNIU sang HKD

$35.26-8.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNIU sang HKD là $35.26 HKD, với sự thay đổi -8.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BNIU/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNIU/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Backed NIU Technologies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BNIU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BNIU/-- Spot is $ and --, and BNIU/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Backed NIU Technologies sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi BNIU sang HKD

logo Backed NIU TechnologiesSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1BNIU
35.26HKD
2BNIU
70.53HKD
3BNIU
105.8HKD
4BNIU
141.07HKD
5BNIU
176.34HKD
6BNIU
211.61HKD
7BNIU
246.88HKD
8BNIU
282.15HKD
9BNIU
317.42HKD
10BNIU
352.69HKD
100BNIU
3,526.96HKD
500BNIU
17,634.83HKD
1,000BNIU
35,269.67HKD
5,000BNIU
176,348.37HKD
10,000BNIU
352,696.74HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang BNIU

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Backed NIU Technologies
1HKD
0.02835BNIU
2HKD
0.0567BNIU
3HKD
0.08505BNIU
4HKD
0.1134BNIU
5HKD
0.1417BNIU
6HKD
0.1701BNIU
7HKD
0.1984BNIU
8HKD
0.2268BNIU
9HKD
0.2551BNIU
10HKD
0.2835BNIU
10,000HKD
283.52BNIU
50,000HKD
1,417.64BNIU
100,000HKD
2,835.29BNIU
500,000HKD
14,176.48BNIU
1,000,000HKD
28,352.96BNIU

Bảng chuyển đổi số tiền BNIU sang HKD và HKD sang BNIU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BNIU sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang BNIU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Backed NIU Technologies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNIU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNIU = $4.53 USD, 1 BNIU = €3.9 EUR, 1 BNIU = ₹397.4 INR, 1 BNIU = Rp74,266.5 IDR, 1 BNIU = $6.26 CAD, 1 BNIU = £3.36 GBP, 1 BNIU = ฿146.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.71
logo BTCBTC
0.000569
logo ETHETH
0.01421
logo XRPXRP
21.46
logo USDTUSDT
64.21
logo BNBBNB
0.0739
logo SOLSOL
0.302
logo USDCUSDC
64.23
logo SMARTSMART
9,277.18
logo STETHSTETH
0.01423
logo DOGEDOGE
288.74
logo TRXTRX
186.39
logo ADAADA
74.58
logo LINKLINK
2.56
logo WBTCWBTC
0.0005689
logo HYPEHYPE
1.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Backed NIU Technologies (BNIU) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng BNIU của bạn

Nhập số lượng BNIU của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Backed NIU Technologies hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Backed NIU Technologies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Backed NIU Technologies sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Backed NIU Technologies sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Backed NIU Technologies sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Backed NIU Technologies sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Backed NIU Technologies sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide