ZetaChainZETA sang EUR:Chuyển đổi ZetaChain (ZETA) sang Euro (EUR)

ZETA/EUR: 1 ZETA ≈ €0.2139 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZetaChain Thị trường hôm nay

ZetaChain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZetaChain chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2139. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 926,187,500 ZETA, tổng vốn hóa thị trường của ZetaChain tính bằng EUR là €177,551,788.38. Trong 24h qua, giá của ZetaChain tính bằng EUR đã tăng €0.004565, biểu thị mức tăng +2.180000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZetaChain tính bằng EUR là €2.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1281.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZETA sang EUR

0.2139+2.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZETA sang EUR là €0.2139 EUR, với sự thay đổi +2.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZETA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZETA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZetaChain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZetaChainZETA/USDT
Giao ngay
$0.2392
+2.08%
logo ZetaChainZETA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2392
+1.23%

The real-time trading price of ZETA/USDT Spot is $0.2392, with a 24-hour trading change of +2.08%, ZETA/USDT Spot is $0.2392 and +2.08%, and ZETA/USDT Perpetual is $0.2392 and +1.23%.

Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Euro

Bảng chuyển đổi ZETA sang EUR

logo ZetaChainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZETA
0.21EUR
2ZETA
0.42EUR
3ZETA
0.64EUR
4ZETA
0.85EUR
5ZETA
1.07EUR
6ZETA
1.28EUR
7ZETA
1.5EUR
8ZETA
1.71EUR
9ZETA
1.93EUR
10ZETA
2.14EUR
1000ZETA
214.95EUR
5000ZETA
1,074.76EUR
10000ZETA
2,149.53EUR
50000ZETA
10,747.66EUR
100000ZETA
21,495.32EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZETA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZetaChain
1EUR
4.65ZETA
2EUR
9.3ZETA
3EUR
13.95ZETA
4EUR
18.6ZETA
5EUR
23.26ZETA
6EUR
27.91ZETA
7EUR
32.56ZETA
8EUR
37.21ZETA
9EUR
41.86ZETA
10EUR
46.52ZETA
100EUR
465.21ZETA
500EUR
2,326.08ZETA
1000EUR
4,652.17ZETA
5000EUR
23,260.86ZETA
10000EUR
46,521.73ZETA

Bảng chuyển đổi số tiền ZETA sang EUR và EUR sang ZETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZETA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZETA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZetaChain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZETA = $0.24 USD, 1 ZETA = €0.21 EUR, 1 ZETA = ₹19.95 INR, 1 ZETA = Rp3,623.14 IDR, 1 ZETA = $0.32 CAD, 1 ZETA = £0.18 GBP, 1 ZETA = ฿7.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
31.27
logo BTCBTC
0.004715
logo ETHETH
0.152
logo XRPXRP
160.78
logo USDTUSDT
557.91
logo BNBBNB
0.701
logo SOLSOL
2.79
logo USDCUSDC
558.43
logo SMARTSMART
126,909.67
logo DOGEDOGE
2,148.18
logo STETHSTETH
0.1525
logo ADAADA
641.34
logo TRXTRX
1,759.11
logo WBTCWBTC
0.004544
logo HYPEHYPE
12.64
logo XLMXLM
1,189.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZetaChain (ZETA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZETA của bạn

Nhập số lượng ZETA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZetaChain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZetaChain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZetaChain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZetaChain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZetaChain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZetaChain (ZETA)

Tìm hiểu thêm về ZetaChain (ZETA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.