Wormhole Thị trường hôm nay
Wormhole đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wormhole chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.06451. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,671,620,778 W, tổng vốn hóa thị trường của Wormhole tính bằng GBP là £226,329,216.09. Trong 24h qua, giá của Wormhole tính bằng GBP đã tăng £0.005278, biểu thị mức tăng +8.900000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wormhole tính bằng GBP là £1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03839.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang GBP là £0.06451 GBP, với sự thay đổi +8.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá W/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Wormhole
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08552 | +8.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08545 | +8.33% |
The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.08552, with a 24-hour trading change of +8.63%, W/USDT Spot is $0.08552 and +8.63%, and W/USDT Perpetual is $0.08545 and +8.33%.
Bảng chuyển đổi Wormhole sang British Pound
Bảng chuyển đổi W sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1W | 0.06GBP |
2W | 0.12GBP |
3W | 0.19GBP |
4W | 0.25GBP |
5W | 0.31GBP |
6W | 0.38GBP |
7W | 0.44GBP |
8W | 0.51GBP |
9W | 0.57GBP |
10W | 0.63GBP |
10000W | 639.1GBP |
50000W | 3,195.5GBP |
100000W | 6,391.01GBP |
500000W | 31,955.05GBP |
1000000W | 63,910.1GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang W
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 15.64W |
2GBP | 31.29W |
3GBP | 46.94W |
4GBP | 62.58W |
5GBP | 78.23W |
6GBP | 93.88W |
7GBP | 109.52W |
8GBP | 125.17W |
9GBP | 140.82W |
10GBP | 156.46W |
100GBP | 1,564.69W |
500GBP | 7,823.48W |
1000GBP | 15,646.97W |
5000GBP | 78,234.89W |
10000GBP | 156,469.79W |
Bảng chuyển đổi số tiền W sang GBP và GBP sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 W sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.18INR |
![]() | Rp1,303.08IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.83THB |
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | ₽7.94RUB |
![]() | R$0.47BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺2.93TRY |
![]() | ¥0.61CNY |
![]() | ¥12.37JPY |
![]() | $0.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.09 USD, 1 W = €0.08 EUR, 1 W = ₹7.18 INR, 1 W = Rp1,303.08 IDR, 1 W = $0.12 CAD, 1 W = £0.06 GBP, 1 W = ฿2.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 41.99 |
![]() | 0.005633 |
![]() | 0.2104 |
![]() | 227.22 |
![]() | 665.78 |
![]() | 0.9626 |
![]() | 4.05 |
![]() | 665.84 |
![]() | 150,264.96 |
![]() | 3,345.62 |
![]() | 0.2107 |
![]() | 2,212.55 |
![]() | 891.38 |
![]() | 13.86 |
![]() | 0.005627 |
![]() | 1,420.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Wormhole (W) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng W của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

Innovation Là Gì? Khái Niệm, Tác Động Và Vai Trò Trong Thế Giới Web3
Khám phá khái niệm innovation và tác động của nó đến Web3 cùng công nghệ blockchain hiện đại.

ELM Là Gì? Token Web3 Của Trò Chơi Elleria Trên Arbitrum
Tìm hiểu ELM – token GameFi vận hành hệ sinh thái Elleria trên Arbitrum với mô hình play-to-earn.

Tổng quan SNX: Dự đoán giá Synthetix Network Token và những thách thức (2025–2031)
Thị trường cho thấy sự phân kỳ đáng kể trong xu hướng giá tương lai của SNX. Bài viết này sẽ tích hợp các dự báo từ nhiều nguồn và các biến số chính để phác thảo một lộ trình hợp lý.

OST Là Gì? Tìm Hiểu Về Dự Án OST Và Token Gốc Trong Hệ Sinh Thái Web3
Khám phá OST và vai trò của nó trong việc hỗ trợ các ứng dụng Web3 với giải pháp token mở rộng.

NEAR Coin Là Gì? Tìm Hiểu Hệ Sinh Thái, Ứng Dụng Và Tầm Nhìn Web3 Của NEAR Protocol
Khám phá NEAR Coin, hệ sinh thái, các ứng dụng thực tế và tầm nhìn Web3 thân thiện người dùng.

Dự đoán giá Metal Blockchain (METAL): Đá nền của tài chính Web3 hay chỉ là một bong bóng khác?
Trong những làn sóng biến động của thị trường tiền điện tử, giao thức blockchain Metal đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư tinh anh với cơ chế đồng thuận PoS độc đáo của nó.