VaultaA sang INR:Chuyển đổi Vaulta (A) sang Indian Rupee (INR)

A/INR: 1 A ≈ ₹42.3 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Vaulta Thị trường hôm nay

Vaulta đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vaulta chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹42.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,562,570,047 A, tổng vốn hóa thị trường của Vaulta tính bằng INR là ₹5,522,644,487,473.22. Trong 24h qua, giá của Vaulta tính bằng INR đã tăng ₹1.18, biểu thị mức tăng +2.890000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vaulta tính bằng INR là ₹65.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹40.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1A sang INR

42.3+2.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 A sang INR là ₹42.3 INR, với sự thay đổi +2.890000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá A/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 A/INR trong ngày qua.

Giao dịch Vaulta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VaultaA/USDT
Giao ngay
$0.5038
+2.690000%
logo VaultaA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5035
+2.280000%

The real-time trading price of A/USDT Spot is $0.5038, with a 24-hour trading change of +2.690000%, A/USDT Spot is $0.5038 and +2.690000%, and A/USDT Perpetual is $0.5035 and +2.280000%.

Bảng chuyển đổi Vaulta sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi A sang INR

logo VaultaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1A
42.44INR
2A
84.89INR
3A
127.34INR
4A
169.79INR
5A
212.23INR
6A
254.68INR
7A
297.13INR
8A
339.58INR
9A
382.03INR
10A
424.47INR
100A
4,244.78INR
500A
21,223.94INR
1000A
42,447.89INR
5000A
212,239.46INR
10000A
424,478.93INR

Bảng chuyển đổi INR sang A

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vaulta
1INR
0.02355A
2INR
0.04711A
3INR
0.07067A
4INR
0.09423A
5INR
0.1177A
6INR
0.1413A
7INR
0.1649A
8INR
0.1884A
9INR
0.212A
10INR
0.2355A
10000INR
235.58A
50000INR
1,177.91A
100000INR
2,355.82A
500000INR
11,779.14A
1000000INR
23,558.29A

Bảng chuyển đổi số tiền A sang INR và INR sang A ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 A sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang A, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vaulta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 A và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 A = $0.51 USD, 1 A = €0.45 EUR, 1 A = ₹42.31 INR, 1 A = Rp7,681.95 IDR, 1 A = $0.69 CAD, 1 A = £0.38 GBP, 1 A = ฿16.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3669
logo BTCBTC
0.00005659
logo ETHETH
0.002449
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.009309
logo SOLSOL
0.04151
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,112.9
logo TRXTRX
21.86
logo DOGEDOGE
36.41
logo STETHSTETH
0.002465
logo ADAADA
10.25
logo WBTCWBTC
0.00005671
logo HYPEHYPE
0.16
logo SUISUI
2.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vaulta (A) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng A của bạn

Nhập số lượng A của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaulta hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaulta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaulta sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vaulta sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vaulta sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vaulta (A)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.