Uniswap Thị trường hôm nay
Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1,072.09. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng JPY là ¥92,704,477,504,432.89. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng JPY đã giảm ¥-65.49, biểu thị mức giảm -5.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng JPY là ¥6,468.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥148.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là -5.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Uniswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $7.41 | -5.2% | |
![]() Giao ngay | $7.4 | -5.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $7.4 | -4.94% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $7.41, with a 24-hour trading change of -5.2%, UNI/USDT Spot is $7.41 and -5.2%, and UNI/USDT Perpetual is $7.4 and -4.94%.
Bảng chuyển đổi Uniswap sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi UNI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 1,072.09JPY |
2UNI | 2,144.18JPY |
3UNI | 3,216.27JPY |
4UNI | 4,288.37JPY |
5UNI | 5,360.46JPY |
6UNI | 6,432.55JPY |
7UNI | 7,504.64JPY |
8UNI | 8,576.74JPY |
9UNI | 9,648.83JPY |
10UNI | 10,720.92JPY |
100UNI | 107,209.26JPY |
500UNI | 536,046.32JPY |
1000UNI | 1,072,092.65JPY |
5000UNI | 5,360,463.28JPY |
10000UNI | 10,720,926.56JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0009327UNI |
2JPY | 0.001865UNI |
3JPY | 0.002798UNI |
4JPY | 0.003731UNI |
5JPY | 0.004663UNI |
6JPY | 0.005596UNI |
7JPY | 0.006529UNI |
8JPY | 0.007462UNI |
9JPY | 0.008394UNI |
10JPY | 0.009327UNI |
1000000JPY | 932.75UNI |
5000000JPY | 4,663.77UNI |
10000000JPY | 9,327.55UNI |
50000000JPY | 46,637.75UNI |
100000000JPY | 93,275.51UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang JPY và JPY sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JPY sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | $7.45USD |
![]() | €6.67EUR |
![]() | ₹621.97INR |
![]() | Rp112,938.68IDR |
![]() | $10.1CAD |
![]() | £5.59GBP |
![]() | ฿245.56THB |
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽687.98RUB |
![]() | R$40.5BRL |
![]() | د.إ27.34AED |
![]() | ₺254.12TRY |
![]() | ¥52.51CNY |
![]() | ¥1,072.09JPY |
![]() | $58.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $7.45 USD, 1 UNI = €6.67 EUR, 1 UNI = ₹621.97 INR, 1 UNI = Rp112,938.68 IDR, 1 UNI = $10.1 CAD, 1 UNI = £5.59 GBP, 1 UNI = ฿245.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2252 |
![]() | 0.00003326 |
![]() | 0.001378 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005364 |
![]() | 0.02333 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.66 |
![]() | 20.48 |
![]() | 0.00138 |
![]() | 5.64 |
![]() | 1,802.04 |
![]() | 0.00003317 |
![]() | 0.08622 |
![]() | 1.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Uniswap của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

Mais do que eficiência e segurança: Como a Gate Wallet pode se tornar o seu radar de oportunidades Web3?
Como pode a Carteira Gate tornar-se o seu radar de oportunidades Web3?

Analisando o Airdrop Gota Doces 3.0 do Gate: Participação da Comunidade e Desenvolvimento do Ecossistema
O núcleo do Airdrop CandyDrop 3.0 é recompensar a atividade dos usuários.

O que é a DEGEN Coin? Do Token de Dica da Comunidade ao Núcleo do Ecossistema de Camada 3
O Token DEGEN originou-se da cultura comunitária do protocolo social descentralizado Farcaster.

O que é SNEK? O Meme Driven pela Comunidade que Está a Crescer no Ecossistema ADA
SNEK é uma moeda meme impulsionada pela comunidade baseada na blockchain Cardano.

Gate Earn: Aproveite a Oportunidade de Gestão de Riqueza Estável com até 4% APY em USDT
Aproveite a Oportunidade de Gestão de Riqueza Estável com até 4% APY em USDT

MOEX Lança Índice de Bitcoin: Analisando a Significância e Oportunidades de Investimento
O lançamento do índice MOEXBTC tem um impacto profundo nos mercados de criptomoedas russo e global.