StatusSNT sang THB:Chuyển đổi Status (SNT) sang Thai Baht (THB)

SNT/THB: 1 SNT ≈ ฿0.9482 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNT chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.9482. Với nguồn cung lưu hành là 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của SNT tính bằng THB là ฿123,868,572,183.34. Trong 24h qua, giá của SNT tính bằng THB đã giảm ฿-0.03326, biểu thị mức giảm -3.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNT tính bằng THB là ฿22.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1955.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang THB

฿0.9482-3.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang THB là ฿0.9482 THB, với sự thay đổi -3.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02863
-3.34%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02855
-3.58%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02863, with a 24-hour trading change of -3.34%, SNT/USDT Spot is $0.02863 and -3.34%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02855 and -3.58%.

Bảng chuyển đổi Status sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi SNT sang THB

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1SNT
0.94THB
2SNT
1.89THB
3SNT
2.84THB
4SNT
3.79THB
5SNT
4.74THB
6SNT
5.68THB
7SNT
6.63THB
8SNT
7.58THB
9SNT
8.53THB
10SNT
9.48THB
1,000SNT
948.25THB
5,000SNT
4,741.27THB
10,000SNT
9,482.55THB
50,000SNT
47,412.77THB
100,000SNT
94,825.55THB

Bảng chuyển đổi THB sang SNT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1THB
1.05SNT
2THB
2.1SNT
3THB
3.16SNT
4THB
4.21SNT
5THB
5.27SNT
6THB
6.32SNT
7THB
7.38SNT
8THB
8.43SNT
9THB
9.49SNT
10THB
10.54SNT
100THB
105.45SNT
500THB
527.28SNT
1,000THB
1,054.56SNT
5,000THB
5,272.84SNT
10,000THB
10,545.68SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang THB và THB sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SNT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.03 EUR, 1 SNT = ₹2.4 INR, 1 SNT = Rp436.13 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8672
logo BTCBTC
0.0001283
logo ETHETH
0.004034
logo XRPXRP
4.94
logo USDTUSDT
15.16
logo BNBBNB
0.01907
logo SOLSOL
0.08502
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
3,646.45
logo STETHSTETH
0.00402
logo DOGEDOGE
69.01
logo TRXTRX
45.19
logo ADAADA
19.95
logo WBTCWBTC
0.0001283
logo HYPEHYPE
0.3554
logo SUISUI
4.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Status (SNT) sang Thai Baht (THB)

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.