Solana Thị trường hôm nay
Solana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solana chuyển đổi sang Malaysian Ringgit (MYR) là RM696.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 525,236,938.19 SOL, tổng vốn hóa thị trường của Solana tính bằng MYR là RM1,537,763,562,084.4. Trong 24h qua, giá của Solana tính bằng MYR đã tăng RM33.81, biểu thị mức tăng +5.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solana tính bằng MYR là RM1,233.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RM2.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang MYR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang MYR là RM696.23 MYR, với tỷ lệ thay đổi là +5.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOL/MYR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/MYR trong ngày qua.
Giao dịch Solana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $166.81 | 5.34% | |
![]() Giao ngay | $166.88 | 5.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $166.69 | 5.22% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $166.81, with a 24-hour trading change of 5.34%, SOL/USDT Spot is $166.81 and 5.34%, and SOL/USDT Perpetual is $166.69 and 5.22%.
Bảng chuyển đổi Solana sang Malaysian Ringgit
Bảng chuyển đổi SOL sang MYR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 696.23MYR |
2SOL | 1,392.47MYR |
3SOL | 2,088.71MYR |
4SOL | 2,784.95MYR |
5SOL | 3,481.19MYR |
6SOL | 4,177.43MYR |
7SOL | 4,873.66MYR |
8SOL | 5,569.9MYR |
9SOL | 6,266.14MYR |
10SOL | 6,962.38MYR |
100SOL | 69,623.84MYR |
500SOL | 348,119.2MYR |
1000SOL | 696,238.4MYR |
5000SOL | 3,481,192.03MYR |
10000SOL | 6,962,384.07MYR |
Bảng chuyển đổi MYR sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MYR | 0.001436SOL |
2MYR | 0.002872SOL |
3MYR | 0.004308SOL |
4MYR | 0.005745SOL |
5MYR | 0.007181SOL |
6MYR | 0.008617SOL |
7MYR | 0.01005SOL |
8MYR | 0.01149SOL |
9MYR | 0.01292SOL |
10MYR | 0.01436SOL |
100000MYR | 143.62SOL |
500000MYR | 718.14SOL |
1000000MYR | 1,436.28SOL |
5000000MYR | 7,181.44SOL |
10000000MYR | 14,362.89SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang MYR và MYR sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang MYR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MYR sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solana phổ biến
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | $165.57USD |
![]() | €148.33EUR |
![]() | ₹13,832.12INR |
![]() | Rp2,511,653.14IDR |
![]() | $224.58CAD |
![]() | £124.34GBP |
![]() | ฿5,460.96THB |
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽15,300.11RUB |
![]() | R$900.58BRL |
![]() | د.إ608.06AED |
![]() | ₺5,651.3TRY |
![]() | ¥1,167.8CNY |
![]() | ¥23,842.36JPY |
![]() | $1,290.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $165.57 USD, 1 SOL = €148.33 EUR, 1 SOL = ₹13,832.12 INR, 1 SOL = Rp2,511,653.14 IDR, 1 SOL = $224.58 CAD, 1 SOL = £124.34 GBP, 1 SOL = ฿5,460.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MYR
ETH chuyển đổi sang MYR
USDT chuyển đổi sang MYR
XRP chuyển đổi sang MYR
BNB chuyển đổi sang MYR
SOL chuyển đổi sang MYR
USDC chuyển đổi sang MYR
DOGE chuyển đổi sang MYR
TRX chuyển đổi sang MYR
ADA chuyển đổi sang MYR
STETH chuyển đổi sang MYR
HYPE chuyển đổi sang MYR
WBTC chuyển đổi sang MYR
SMART chuyển đổi sang MYR
SUI chuyển đổi sang MYR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MYR, ETH sang MYR, USDT sang MYR, BNB sang MYR, SOL sang MYR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.43 |
![]() | 0.001086 |
![]() | 0.04267 |
![]() | 118.9 |
![]() | 51.96 |
![]() | 0.1771 |
![]() | 0.7181 |
![]() | 118.92 |
![]() | 603.2 |
![]() | 409.68 |
![]() | 164.5 |
![]() | 0.0425 |
![]() | 2.78 |
![]() | 0.001085 |
![]() | 86,531.72 |
![]() | 33.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Malaysian Ringgit nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MYR sang GT, MYR sang USDT, MYR sang BTC, MYR sang ETH, MYR sang USBT, MYR sang PEPE, MYR sang EIGEN, MYR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solana của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Malaysian Ringgit
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malaysian Ringgit hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại theo Malaysian Ringgit hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang MYR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang Malaysian Ringgit (MYR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang Malaysian Ringgit trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang Malaysian Ringgit?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Malaysian Ringgit không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malaysian Ringgit (MYR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

Zebec Network 2025:基于 Solana 的实时加密流式支付
探索 Zebec Network 在 Solana 上变革性的实时加密支付协议。

Solscan 是什么?一文掌握 Solana 区块链浏览器的核心用法
Solscan 是 Solana 生态中类的免费开源区块链数据浏览器。

Solana 联合创始人个人数据泄露,坏人索要 40 BTC 赎金
当消息传出Solana的一位联合创始人的个人数据被泄露时,整个加密世界震惊了。

Solana生态系统更新:来自Accelerate NYC的总结
Solana 生态系统更新:来自 Accelerate NYC 的总结

STB:Solana上的创新DEX,引领稳定币交易新潮流
STB(Stable)是Solana区块链上的一个创新去中心化交易所,专注于稳定币交易

SOON 代币即将在 Gate 上线:Solana Rollup 创新,空投奖励和真实用例
SOON 旨在成为未来去中心化应用的关键参与者。
Tìm hiểu thêm về Solana (SOL)

HYPE về SOL?

Đề xuất Lạm phát của Solana có thể tăng giá SOL không?

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai

Dự đoán giá Solana năm 2025: SOL có thể đi lên cao đến đâu?

Tiền điện tử tốt nhất để mua ngay bây giờ: SOL, XRP, BTC, và HBAR
