Saros Thị trường hôm nay
Saros đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saros chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.2076. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,624,999,826 SAROS, tổng vốn hóa thị trường của Saros tính bằng USD là $544,949,963.87. Trong 24h qua, giá của Saros tính bằng USD đã tăng $0.0013, biểu thị mức tăng +0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Saros tính bằng USD là $0.2378, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001029.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAROS sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAROS sang USD là $0.2076 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAROS/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAROS/USD trong ngày qua.
Giao dịch Saros
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2077 | 0.72% |
The real-time trading price of SAROS/USDT Spot is $0.2077, with a 24-hour trading change of 0.72%, SAROS/USDT Spot is $0.2077 and 0.72%, and SAROS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Saros sang US Dollar
Bảng chuyển đổi SAROS sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAROS | 0.2USD |
2SAROS | 0.41USD |
3SAROS | 0.62USD |
4SAROS | 0.83USD |
5SAROS | 1.04USD |
6SAROS | 1.24USD |
7SAROS | 1.45USD |
8SAROS | 1.66USD |
9SAROS | 1.87USD |
10SAROS | 2.08USD |
1000SAROS | 208.1USD |
5000SAROS | 1,040.5USD |
10000SAROS | 2,081USD |
50000SAROS | 10,405USD |
100000SAROS | 20,810USD |
Bảng chuyển đổi USD sang SAROS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 4.8SAROS |
2USD | 9.61SAROS |
3USD | 14.41SAROS |
4USD | 19.22SAROS |
5USD | 24.02SAROS |
6USD | 28.83SAROS |
7USD | 33.63SAROS |
8USD | 38.44SAROS |
9USD | 43.24SAROS |
10USD | 48.05SAROS |
100USD | 480.53SAROS |
500USD | 2,402.69SAROS |
1000USD | 4,805.38SAROS |
5000USD | 24,026.91SAROS |
10000USD | 48,053.82SAROS |
Bảng chuyển đổi số tiền SAROS sang USD và USD sang SAROS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAROS sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang SAROS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Saros phổ biến
Saros | 1 SAROS |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.34INR |
![]() | Rp3,149.24IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿6.85THB |
Saros | 1 SAROS |
---|---|
![]() | ₽19.18RUB |
![]() | R$1.13BRL |
![]() | د.إ0.76AED |
![]() | ₺7.09TRY |
![]() | ¥1.46CNY |
![]() | ¥29.89JPY |
![]() | $1.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAROS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAROS = $0.21 USD, 1 SAROS = €0.19 EUR, 1 SAROS = ₹17.34 INR, 1 SAROS = Rp3,149.24 IDR, 1 SAROS = $0.28 CAD, 1 SAROS = £0.16 GBP, 1 SAROS = ฿6.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.49 |
![]() | 0.004838 |
![]() | 0.2064 |
![]() | 499.85 |
![]() | 235.73 |
![]() | 0.7783 |
![]() | 3.56 |
![]() | 500.05 |
![]() | 128,902.52 |
![]() | 1,834.92 |
![]() | 3,063.53 |
![]() | 0.2063 |
![]() | 855.87 |
![]() | 0.004838 |
![]() | 14.53 |
![]() | 1.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Saros của bạn
Nhập số lượng SAROS của bạn
Nhập số lượng SAROS của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saros hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saros.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Saros sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Saros sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Saros sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Saros sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Saros sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Saros (SAROS)

Atualização Maior da Gate Wallet: Como o BountyDrop Está Reformulando o Ecossistema de Airdrop e Tarefas?
BountyDrop integra a original "Task Square" e a entrada de "Airdrop" da Gate Wallet numa plataforma unificada.

Desbloquear Novas Oportunidades na Cripto Riqueza: Uma Análise Abrangente do Apelo Financeiro do Gate Earns
Uma Análise Abrangente do Apelo Financeiro do Gate Earns

Gate Alfa: Um Motor Inovador que Desbloqueia Oportunidades de Investimento em Web3
Um Motor Inovador Desbloqueando Oportunidades de Investimento em Web3

Gate Alfa Dupla Celebração: Desbloqueie o Banquete de Riqueza de Negociação e Pontos
Desbloqueie a Festa de Riqueza de Negociação e Pontos

Dominância do Bitcoin atinge o ponto mais alto em quatro anos — Quão longe está a temporada de altcoins?
Apesar da dominância absoluta do Bitcoin, múltiplos indicadores mostram que as altcoins estão a ganhar impulso.

Pixels NFT: Explore as oportunidades de investimento em arte em pixel e jogos na Blockchain Ronin
Pixels NFT é o ativo digital central do Pixels, um jogo social de agricultura Web3 baseado na Blockchain Ronin.