RavencoinChuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Japanese Yen (JPY)

RVN/JPY: 1 RVN ≈ ¥2.19 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Ravencoin Thị trường hôm nay

Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RVN chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.19. Với nguồn cung lưu hành là 15,273,517,065.49 RVN, tổng vốn hóa thị trường của RVN tính bằng JPY là ¥4,818,248,091,650.28. Trong 24h qua, giá của RVN tính bằng JPY đã giảm ¥-0.2368, biểu thị mức giảm -9.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RVN tính bằng JPY là ¥41.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RVN sang JPY

¥2.19-9.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RVN sang JPY là ¥2.19 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -9.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RVN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RVN/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Ravencoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RavencoinRVN/USDT
Giao ngay
$0.01508
-10.7%
logo RavencoinRVN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0151
-12.21%

The real-time trading price of RVN/USDT Spot is $0.01508, with a 24-hour trading change of -10.7%, RVN/USDT Spot is $0.01508 and -10.7%, and RVN/USDT Perpetual is $0.0151 and -12.21%.

Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi RVN sang JPY

logo RavencoinSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1RVN
2.19JPY
2RVN
4.38JPY
3RVN
6.57JPY
4RVN
8.76JPY
5RVN
10.95JPY
6RVN
13.14JPY
7RVN
15.33JPY
8RVN
17.52JPY
9RVN
19.71JPY
10RVN
21.9JPY
100RVN
219.06JPY
500RVN
1,095.34JPY
1000RVN
2,190.69JPY
5000RVN
10,953.48JPY
10000RVN
21,906.97JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang RVN

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ravencoin
1JPY
0.4564RVN
2JPY
0.9129RVN
3JPY
1.36RVN
4JPY
1.82RVN
5JPY
2.28RVN
6JPY
2.73RVN
7JPY
3.19RVN
8JPY
3.65RVN
9JPY
4.1RVN
10JPY
4.56RVN
1000JPY
456.47RVN
5000JPY
2,282.37RVN
10000JPY
4,564.75RVN
50000JPY
22,823.77RVN
100000JPY
45,647.55RVN

Bảng chuyển đổi số tiền RVN sang JPY và JPY sang RVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RVN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang RVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ravencoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RVN = $0.02 USD, 1 RVN = €0.01 EUR, 1 RVN = ₹1.27 INR, 1 RVN = Rp230.78 IDR, 1 RVN = $0.02 CAD, 1 RVN = £0.01 GBP, 1 RVN = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2107
logo BTCBTC
0.00003388
logo ETHETH
0.001528
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.67
logo BNBBNB
0.005493
logo SOLSOL
0.02577
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
519.22
logo TRXTRX
12.73
logo DOGEDOGE
22.23
logo STETHSTETH
0.001525
logo ADAADA
6.3
logo WBTCWBTC
0.00003389
logo HYPEHYPE
0.103
logo BCHBCH
0.007551

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ravencoin của bạn

01

Nhập số lượng RVN của bạn

Nhập số lượng RVN của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ravencoin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ravencoin sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ravencoin sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ravencoin (RVN)

Tìm hiểu thêm về Ravencoin (RVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.