Pi Network Thị trường hôm nay
Pi Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹50.12. Với nguồn cung lưu hành là 7,442,425,835.74 PI, tổng vốn hóa thị trường của PI tính bằng INR là ₹31,164,860,281,803.03. Trong 24h qua, giá của PI tính bằng INR đã giảm ₹-0.6353, biểu thị mức giảm -1.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PI tính bằng INR là ₹250.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PI sang INR là ₹50.12 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Pi Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6013 | -0.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6014 | -0.91% |
The real-time trading price of PI/USDT Spot is $0.6013, with a 24-hour trading change of -0.97%, PI/USDT Spot is $0.6013 and -0.97%, and PI/USDT Perpetual is $0.6014 and -0.91%.
Bảng chuyển đổi Pi Network sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PI | 50.25INR |
2PI | 100.51INR |
3PI | 150.77INR |
4PI | 201.03INR |
5PI | 251.29INR |
6PI | 301.55INR |
7PI | 351.81INR |
8PI | 402.07INR |
9PI | 452.33INR |
10PI | 502.59INR |
100PI | 5,025.99INR |
500PI | 25,129.97INR |
1000PI | 50,259.94INR |
5000PI | 251,299.71INR |
10000PI | 502,599.43INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01989PI |
2INR | 0.03979PI |
3INR | 0.05968PI |
4INR | 0.07958PI |
5INR | 0.09948PI |
6INR | 0.1193PI |
7INR | 0.1392PI |
8INR | 0.1591PI |
9INR | 0.179PI |
10INR | 0.1989PI |
10000INR | 198.96PI |
50000INR | 994.82PI |
100000INR | 1,989.65PI |
500000INR | 9,948.28PI |
1000000INR | 19,896.56PI |
Bảng chuyển đổi số tiền PI sang INR và INR sang PI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang PI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pi Network phổ biến
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | $0.6USD |
![]() | €0.54EUR |
![]() | ₹50.26INR |
![]() | Rp9,126.26IDR |
![]() | $0.82CAD |
![]() | £0.45GBP |
![]() | ฿19.84THB |
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | ₽55.59RUB |
![]() | R$3.27BRL |
![]() | د.إ2.21AED |
![]() | ₺20.53TRY |
![]() | ¥4.24CNY |
![]() | ¥86.63JPY |
![]() | $4.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PI = $0.6 USD, 1 PI = €0.54 EUR, 1 PI = ₹50.26 INR, 1 PI = Rp9,126.26 IDR, 1 PI = $0.82 CAD, 1 PI = £0.45 GBP, 1 PI = ฿19.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3635 |
![]() | 0.00005604 |
![]() | 0.002284 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.71 |
![]() | 0.009154 |
![]() | 0.03831 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.87 |
![]() | 22.06 |
![]() | 0.002282 |
![]() | 9.31 |
![]() | 2,951.03 |
![]() | 0.1357 |
![]() | 0.00005614 |
![]() | 1.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pi Network của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pi Network hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pi Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pi Network sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pi Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pi Network (PI)

Pi 币现状:3.4 亿枚代币解锁与社交热度激增下的价格博弈
当前 Pi 币的挣扎,实则是每一个新兴公链从流量走向价值的必经之路。

如何在2025年出售Pi币:加密货币爱好者指南
了解如何在2025年有效出售Pi币。

Pi Network价格在代币解锁压力下保持在$0.65
截至2025年6月5日,今天的Pi价格稳定在约$0.65,反映出尽管潜在波动,市场仍保持平静。

揭秘 Pi 币周期顶部指标:预测牛熊转折的关键工具
Pi周期顶部指标通过对比两条特定移动平均线的位置关系来预判市场顶部。

Pixels到PHP:掌握2025年的Web3开发
探索2025年Web3开发的未来,从Pixels到PHP。

Spin (SPIN) 概述 – NEAR 协议上的去中心化金融基础设施平台
在快速发展的去中心化金融(DeFi)世界中,Spin (SPIN)