Official FO Thị trường hôm nay
Official FO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FO chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $4.89. Với nguồn cung lưu hành là 397,579,756.05 FO, tổng vốn hóa thị trường của FO tính bằng HKD là $15,149,817,234.03. Trong 24h qua, giá của FO tính bằng HKD đã giảm $-0.03389, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FO tính bằng HKD là $6.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.7799.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FO sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FO sang HKD là $4.89 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FO/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FO/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Official FO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6251 | -1.06% |
The real-time trading price of FO/USDT Spot is $0.6251, with a 24-hour trading change of -1.06%, FO/USDT Spot is $0.6251 and -1.06%, and FO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Official FO sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi FO sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FO | 4.89HKD |
2FO | 9.78HKD |
3FO | 14.67HKD |
4FO | 19.56HKD |
5FO | 24.45HKD |
6FO | 29.34HKD |
7FO | 34.23HKD |
8FO | 39.12HKD |
9FO | 44.01HKD |
10FO | 48.9HKD |
100FO | 489.06HKD |
500FO | 2,445.33HKD |
1000FO | 4,890.66HKD |
5000FO | 24,453.3HKD |
10000FO | 48,906.61HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang FO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.2044FO |
2HKD | 0.4089FO |
3HKD | 0.6134FO |
4HKD | 0.8178FO |
5HKD | 1.02FO |
6HKD | 1.22FO |
7HKD | 1.43FO |
8HKD | 1.63FO |
9HKD | 1.84FO |
10HKD | 2.04FO |
1000HKD | 204.47FO |
5000HKD | 1,022.35FO |
10000HKD | 2,044.71FO |
50000HKD | 10,223.56FO |
100000HKD | 20,447.13FO |
Bảng chuyển đổi số tiền FO sang HKD và HKD sang FO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang FO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Official FO phổ biến
Official FO | 1 FO |
---|---|
![]() | $0.63USD |
![]() | €0.56EUR |
![]() | ₹52.44INR |
![]() | Rp9,522.04IDR |
![]() | $0.85CAD |
![]() | £0.47GBP |
![]() | ฿20.7THB |
Official FO | 1 FO |
---|---|
![]() | ₽58RUB |
![]() | R$3.41BRL |
![]() | د.إ2.31AED |
![]() | ₺21.42TRY |
![]() | ¥4.43CNY |
![]() | ¥90.39JPY |
![]() | $4.89HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FO = $0.63 USD, 1 FO = €0.56 EUR, 1 FO = ₹52.44 INR, 1 FO = Rp9,522.04 IDR, 1 FO = $0.85 CAD, 1 FO = £0.47 GBP, 1 FO = ฿20.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.87 |
![]() | 0.0006302 |
![]() | 0.02812 |
![]() | 64.14 |
![]() | 31.24 |
![]() | 0.1022 |
![]() | 0.478 |
![]() | 64.19 |
![]() | 10,157.7 |
![]() | 235.11 |
![]() | 416.89 |
![]() | 0.02795 |
![]() | 115.5 |
![]() | 0.0006296 |
![]() | 1.94 |
![]() | 0.1382 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Official FO của bạn
Nhập số lượng FO của bạn
Nhập số lượng FO của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Official FO hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Official FO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Official FO sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Official FO sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Official FO sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Official FO sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Official FO sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Official FO (FO)

What Is Sui Network? SUI Coin Price Prediction for 2025
If SUI breaks through the key resistance of 8 dollars in 2025, it may initiate a new growth cycle.

AXL USDT Price Prediction: Opportunities and Challenges for the Cross-Chain Dark Horse
The potential of AXL/USDT is anchored in the uniqueness of the Axelar ecosystem.

What Is the AXL Coin? Opportunities and Challenges for the Rising Cross-Chain Star
A "pipeline" connecting dozens of blockchains is integrating the fragmented crypto world into a unified network, and AXL is the fuel driving its operation.

What Is the EPT Coin? EPT Price Outlook for 2025
Balance aims to build a gaming ecosystem that connects Web2 and Web3 users, and EPT is the economic core driving this vision.

What Is the Current Altcoin Market Cap? Outlook for Popular Altcoin Projects in 2025
The current alts market is at the intersection of valuation recovery and technical breakthroughs.

What is Spark Protocol? SPK Price Prediction for 2025
Spark Protocol was born in the MakerDAO ecosystem and is a decentralized lending market with deeply integrated direct lending functions.