NeoNEO sang CNY:Chuyển đổi Neo (NEO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

NEO/CNY: 1 NEO ≈ ¥39.42 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Neo Thị trường hôm nay

Neo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Neo chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥39.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,530,000 NEO, tổng vốn hóa thị trường của Neo tính bằng CNY là ¥19,610,126,316.66. Trong 24h qua, giá của Neo tính bằng CNY đã tăng ¥1.36, biểu thị mức tăng +3.590000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Neo tính bằng CNY là ¥1,399.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5526.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEO sang CNY

¥39.42+3.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEO sang CNY là ¥39.42 CNY, với sự thay đổi +3.590000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Neo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NeoNEO/USDT
Giao ngay
$5.59
+3.740000%
logo NeoNEO/BTC
Giao ngay
$0.00005283
+1.380000%
logo NeoNEO/USDC
Giao ngay
$5.59
+3.800000%
logo NeoNEO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$5.59
+3.460000%

The real-time trading price of NEO/USDT Spot is $5.59, with a 24-hour trading change of +3.740000%, NEO/USDT Spot is $5.59 and +3.740000%, and NEO/USDT Perpetual is $5.59 and +3.460000%.

Bảng chuyển đổi Neo sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi NEO sang CNY

logo NeoSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NEO
39.42CNY
2NEO
78.84CNY
3NEO
118.26CNY
4NEO
157.68CNY
5NEO
197.1CNY
6NEO
236.52CNY
7NEO
275.94CNY
8NEO
315.36CNY
9NEO
354.78CNY
10NEO
394.2CNY
100NEO
3,942.03CNY
500NEO
19,710.16CNY
1000NEO
39,420.33CNY
5000NEO
197,101.67CNY
10000NEO
394,203.34CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NEO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Neo
1CNY
0.02536NEO
2CNY
0.05073NEO
3CNY
0.0761NEO
4CNY
0.1014NEO
5CNY
0.1268NEO
6CNY
0.1522NEO
7CNY
0.1775NEO
8CNY
0.2029NEO
9CNY
0.2283NEO
10CNY
0.2536NEO
10000CNY
253.67NEO
50000CNY
1,268.38NEO
100000CNY
2,536.76NEO
500000CNY
12,683.8NEO
1000000CNY
25,367.61NEO

Bảng chuyển đổi số tiền NEO sang CNY và CNY sang NEO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang NEO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Neo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEO = $5.59 USD, 1 NEO = €5.01 EUR, 1 NEO = ₹466.92 INR, 1 NEO = Rp84,783.65 IDR, 1 NEO = $7.58 CAD, 1 NEO = £4.2 GBP, 1 NEO = ฿184.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.34
logo BTCBTC
0.0006729
logo ETHETH
0.02926
logo USDTUSDT
70.85
logo XRPXRP
32.29
logo BNBBNB
0.1104
logo SOLSOL
0.4952
logo USDCUSDC
70.92
logo SMARTSMART
12,951.69
logo TRXTRX
258.93
logo DOGEDOGE
433.7
logo STETHSTETH
0.02919
logo ADAADA
122.01
logo WBTCWBTC
0.0006717
logo HYPEHYPE
1.9
logo SUISUI
25.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Neo (NEO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng NEO của bạn

Nhập số lượng NEO của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neo hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neo sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Neo sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neo sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neo sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Neo sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Neo (NEO)

Neon EVM:2025 年革新 Web3 开发

Neon EVM:2025 年革新 Web3 开发

探索 NEON 如何革新 Solana 的 DApp 生态系统,提供以太坊兼容性和增强的性能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
什么是 Neon:2025 年区块链的全面指南

什么是 Neon:2025 年区块链的全面指南

探索 Neon,这项在 2025 年连接以太坊和 Solana 的变革性区块链技术。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
什么是 Neo 代币(NEO)?了解面向智能经济的 Layer 1 区块链

什么是 Neo 代币(NEO)?了解面向智能经济的 Layer 1 区块链

Neo 旨在为去中心化应用程序 (dApp)、数字资产和智能合约的开发提供更具可扩展性、灵活性和去中心化的框架。本文将探讨 Neo 币的概念、工作原理及其打造未来“智能经济”的愿景。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
NEOS代币:结合人工智能与人类智慧推动科研创新

NEOS代币:结合人工智能与人类智慧推动科研创新

NEOS去中心化平台正站在人工智能与科研创新的交汇点,巧妙融合了AI的计算能力和人类创造力,通过RIP激励机制和IPT重塑了科研价值链,以更公平透明的方式分配资源和成果。NEOS不仅加速了突破性发现,还为参与者提供了公平的价值分配。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-12
LIMITLESS:NEO 革命性的第二代代币

LIMITLESS:NEO 革命性的第二代代币

LIMITLESS 将人工智能与去中心化金融无缝集成,为投资者和技术爱好者提供独特的价值。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-09
gateLive AMA回顾-Neopin

gateLive AMA回顾-Neopin

关于项目的概述 NEOPIN是一个一站式的非托管全球CeDeFi平台,安全使用加密货币,并结合CeFi和DeFi的优势,同时遵循监管框架。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-13

Tìm hiểu thêm về Neo (NEO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.