multiversx Thị trường hôm nay
multiversx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của multiversx chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺487.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,339,277 EGLD, tổng vốn hóa thị trường của multiversx tính bằng TRY là ₺471,796,427,499.46. Trong 24h qua, giá của multiversx tính bằng TRY đã tăng ₺13.97, biểu thị mức tăng +2.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của multiversx tính bằng TRY là ₺18,624, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺222.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EGLD sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EGLD sang TRY là ₺487.75 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +2.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EGLD/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EGLD/TRY trong ngày qua.
Giao dịch multiversx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $14.36 | 3.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $14.36 | 3.53% |
The real-time trading price of EGLD/USDT Spot is $14.36, with a 24-hour trading change of 3.45%, EGLD/USDT Spot is $14.36 and 3.45%, and EGLD/USDT Perpetual is $14.36 and 3.53%.
Bảng chuyển đổi multiversx sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi EGLD sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGLD | 494.23TRY |
2EGLD | 988.47TRY |
3EGLD | 1,482.71TRY |
4EGLD | 1,976.94TRY |
5EGLD | 2,471.18TRY |
6EGLD | 2,965.42TRY |
7EGLD | 3,459.66TRY |
8EGLD | 3,953.89TRY |
9EGLD | 4,448.13TRY |
10EGLD | 4,942.37TRY |
100EGLD | 49,423.71TRY |
500EGLD | 247,118.57TRY |
1000EGLD | 494,237.15TRY |
5000EGLD | 2,471,185.76TRY |
10000EGLD | 4,942,371.52TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang EGLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.002023EGLD |
2TRY | 0.004046EGLD |
3TRY | 0.006069EGLD |
4TRY | 0.008093EGLD |
5TRY | 0.01011EGLD |
6TRY | 0.01213EGLD |
7TRY | 0.01416EGLD |
8TRY | 0.01618EGLD |
9TRY | 0.0182EGLD |
10TRY | 0.02023EGLD |
100000TRY | 202.33EGLD |
500000TRY | 1,011.66EGLD |
1000000TRY | 2,023.32EGLD |
5000000TRY | 10,116.6EGLD |
10000000TRY | 20,233.2EGLD |
Bảng chuyển đổi số tiền EGLD sang TRY và TRY sang EGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGLD sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TRY sang EGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1multiversx phổ biến
multiversx | 1 EGLD |
---|---|
![]() | $14.29USD |
![]() | €12.8EUR |
![]() | ₹1,193.82INR |
![]() | Rp216,775.52IDR |
![]() | $19.38CAD |
![]() | £10.73GBP |
![]() | ฿471.32THB |
multiversx | 1 EGLD |
---|---|
![]() | ₽1,320.52RUB |
![]() | R$77.73BRL |
![]() | د.إ52.48AED |
![]() | ₺487.75TRY |
![]() | ¥100.79CNY |
![]() | ¥2,057.78JPY |
![]() | $111.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EGLD = $14.29 USD, 1 EGLD = €12.8 EUR, 1 EGLD = ₹1,193.82 INR, 1 EGLD = Rp216,775.52 IDR, 1 EGLD = $19.38 CAD, 1 EGLD = £10.73 GBP, 1 EGLD = ฿471.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8866 |
![]() | 0.0001371 |
![]() | 0.005608 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.63 |
![]() | 0.0224 |
![]() | 0.09377 |
![]() | 14.65 |
![]() | 82.91 |
![]() | 54.01 |
![]() | 0.005612 |
![]() | 22.79 |
![]() | 7,222.93 |
![]() | 0.3322 |
![]() | 0.0001374 |
![]() | 4.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng multiversx của bạn
Nhập số lượng EGLD của bạn
Nhập số lượng EGLD của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá multiversx hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua multiversx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi multiversx sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ multiversx sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ multiversx sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ multiversx sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi multiversx sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến multiversx (EGLD)

Apa itu Protokol? Web3 & Keuangan Digital 2025
Pelajari apa itu protokol dan bagaimana ia mendukung inovasi Web3 dan keuangan digital pada tahun 2025.

Apa Itu DeFiChain? Arsitektur dan Keamanan
Pelajari bagaimana DeFiChain memastikan keuangan terdesentralisasi dengan arsitektur yang kuat dan fitur keamanan bawaan.

Dompet Binance Chain: Dasar-dasar Beacon vs Smart Chain
Pelajari bagaimana Beacon Chain dan Smart Chain berbeda dalam Dompet Binance Chain untuk penggunaan kripto yang aman dan efisien.

BNB Coin 2025: Fundamental, Peta Jalan, Perdagangan di Gate
Jelajahi harga BNB 2025, peta jalan, dan cara trading BNB/USDT secara efisien di Gate.

Harga BNB Hari Ini 2025: Tren dan Perkiraan
Lacak harga BNB 2025, tren pasar, dan ramalan untuk investor jangka panjang dan trader aktif.

BNB USDT Hari Ini 2025: Tren, Risiko & Perkiraan Harga
Jelajahi tren harga BNB USDT, ramalan untuk 2025, dan risiko kunci yang harus diketahui setiap trader kripto.