Mina Thị trường hôm nay
Mina đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mina chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1293. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,237,795,184.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của Mina tính bằng GBP là £120,215,871.73. Trong 24h qua, giá của Mina tính bằng GBP đã tăng £0.01096, biểu thị mức tăng +9.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mina tính bằng GBP là £6.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1256.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang GBP là £0.1293 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +9.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Mina
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1717 | 9.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1714 | 9.73% |
The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.1717, with a 24-hour trading change of 9.64%, MINA/USDT Spot is $0.1717 and 9.64%, and MINA/USDT Perpetual is $0.1714 and 9.73%.
Bảng chuyển đổi Mina sang British Pound
Bảng chuyển đổi MINA sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINA | 0.12GBP |
2MINA | 0.25GBP |
3MINA | 0.38GBP |
4MINA | 0.51GBP |
5MINA | 0.64GBP |
6MINA | 0.77GBP |
7MINA | 0.9GBP |
8MINA | 1.03GBP |
9MINA | 1.16GBP |
10MINA | 1.29GBP |
1000MINA | 129.32GBP |
5000MINA | 646.61GBP |
10000MINA | 1,293.22GBP |
50000MINA | 6,466.11GBP |
100000MINA | 12,932.22GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang MINA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 7.73MINA |
2GBP | 15.46MINA |
3GBP | 23.19MINA |
4GBP | 30.93MINA |
5GBP | 38.66MINA |
6GBP | 46.39MINA |
7GBP | 54.12MINA |
8GBP | 61.86MINA |
9GBP | 69.59MINA |
10GBP | 77.32MINA |
100GBP | 773.26MINA |
500GBP | 3,866.31MINA |
1000GBP | 7,732.62MINA |
5000GBP | 38,663.12MINA |
10000GBP | 77,326.24MINA |
Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang GBP và GBP sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MINA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mina phổ biến
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹14.39INR |
![]() | Rp2,612.23IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.68THB |
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | ₽15.91RUB |
![]() | R$0.94BRL |
![]() | د.إ0.63AED |
![]() | ₺5.88TRY |
![]() | ¥1.21CNY |
![]() | ¥24.8JPY |
![]() | $1.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.17 USD, 1 MINA = €0.15 EUR, 1 MINA = ₹14.39 INR, 1 MINA = Rp2,612.23 IDR, 1 MINA = $0.23 CAD, 1 MINA = £0.13 GBP, 1 MINA = ฿5.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.54 |
![]() | 0.006329 |
![]() | 0.2771 |
![]() | 665.18 |
![]() | 305.68 |
![]() | 1.04 |
![]() | 4.61 |
![]() | 666.24 |
![]() | 125,635.26 |
![]() | 2,456.74 |
![]() | 4,094.58 |
![]() | 0.2772 |
![]() | 1,144.14 |
![]() | 0.006335 |
![]() | 17.98 |
![]() | 237.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mina của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

What are APR and APY? Profit Determination Based on APR and APY
In the world of decentralized finance (DeFi), two common indicators—APR and APY

Bitcoin Dominance Hits Four-Year High — How Far Away Is Altcoin Season?
Despite Bitcoins absolute dominance, multiple indicators show that altcoins are building momentum.

Chainlink (LINK): Data Oracle Dominance and 2025 Growth Outlook
Chainlink continues to stand out in 2025 as the top decentralized oracle network powering the data backbone of Web3.

BTC Dominance Surges Past 63%: Market Landscape and Future Trend Analysis
As of June 4, 2025, Bitcoins dominance has risen to 63.13%.

MOONPIG: The Absurd Meme Coin Dominating 2025 Crypto Trends
Dive into the absurd world of MOONPIG, the meme coin phenomenon taking crypto by storm.

AI Financial Analytics Platform Edgen: The Web3 “Bloomberg Terminal”
As Web3 continues to evolve, the demand for real-time, AI-powered financial analytics in the crypto world is growing stronger.