MANTRA Thị trường hôm nay
MANTRA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OM chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$1.13. Với nguồn cung lưu hành là 971,648,079.07 OM, tổng vốn hóa thị trường của OM tính bằng BRL là R$6,002,408,051.41. Trong 24h qua, giá của OM tính bằng BRL đã giảm R$-0.1484, biểu thị mức giảm -11.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OM tính bằng BRL là R$48.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.09389.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OM sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OM sang BRL là R$1.13 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -11.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OM/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OM/BRL trong ngày qua.
Giao dịch MANTRA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2085 | -11.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2083 | -11.25% |
The real-time trading price of OM/USDT Spot is $0.2085, with a 24-hour trading change of -11.38%, OM/USDT Spot is $0.2085 and -11.38%, and OM/USDT Perpetual is $0.2083 and -11.25%.
Bảng chuyển đổi MANTRA sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi OM sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OM | 1.15BRL |
2OM | 2.3BRL |
3OM | 3.46BRL |
4OM | 4.61BRL |
5OM | 5.77BRL |
6OM | 6.92BRL |
7OM | 8.07BRL |
8OM | 9.23BRL |
9OM | 10.38BRL |
10OM | 11.54BRL |
100OM | 115.42BRL |
500OM | 577.1BRL |
1000OM | 1,154.21BRL |
5000OM | 5,771.09BRL |
10000OM | 11,542.19BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang OM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.8663OM |
2BRL | 1.73OM |
3BRL | 2.59OM |
4BRL | 3.46OM |
5BRL | 4.33OM |
6BRL | 5.19OM |
7BRL | 6.06OM |
8BRL | 6.93OM |
9BRL | 7.79OM |
10BRL | 8.66OM |
1000BRL | 866.38OM |
5000BRL | 4,331.93OM |
10000BRL | 8,663.86OM |
50000BRL | 43,319.31OM |
100000BRL | 86,638.63OM |
Bảng chuyển đổi số tiền OM sang BRL và BRL sang OM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OM sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang OM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1 MANTRA phổ biến
MANTRA | 1 OM |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.44INR |
![]() | Rp3,167.44IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿6.89THB |
MANTRA | 1 OM |
---|---|
![]() | ₽19.29RUB |
![]() | R$1.14BRL |
![]() | د.إ0.77AED |
![]() | ₺7.13TRY |
![]() | ¥1.47CNY |
![]() | ¥30.07JPY |
![]() | $1.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OM = $0.21 USD, 1 OM = €0.19 EUR, 1 OM = ₹17.44 INR, 1 OM = Rp3,167.44 IDR, 1 OM = $0.28 CAD, 1 OM = £0.16 GBP, 1 OM = ฿6.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
BCH chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.69 |
![]() | 0.0008991 |
![]() | 0.04068 |
![]() | 91.88 |
![]() | 45.06 |
![]() | 0.1463 |
![]() | 0.693 |
![]() | 91.97 |
![]() | 13,472.01 |
![]() | 338.11 |
![]() | 595.86 |
![]() | 0.0408 |
![]() | 169.75 |
![]() | 0.0008984 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.1979 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng MANTRA của bạn
Nhập số lượng OM của bạn
Nhập số lượng OM của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MANTRA hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MANTRA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MANTRA sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MANTRA sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MANTRA sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MANTRA sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi MANTRA sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MANTRA (OM)

Bombie(BOMB)代幣價格預測:GameFi 新星的爆發潛力如何?
Bombie 項目憑藉 1,200 萬用戶基礎和 2,000 萬美元營收數據,在 GameFi 賽道展現出強大吸引力。

Home 代幣價格:2025年的當前價值和購買指南
探索Home 代幣的潛力:價格預測、購買策略、市值分析和質押獎勵。

加密貨幣中的FOMO是什麼?克服加密貨幣中FOMO心理的四種方法
在快速變化的加密貨幣世界中,情緒在影響投資行爲方面發揮着重要作用。

首發上線 HOME 代幣,Gate Alpha 有什麼獨特優勢?
數據顯示,DeFi.app 已處理 110 億美元交易額,擁有超 35 萬用戶,驗證了其產品與市場需求的契合度。

BOME 是什麼?BOME 代幣發售與未來價格全解析
BOME 全稱 BOOK OF MEME,是一個建立在 Solana 區塊鏈上的實驗性項目。

HOME 代幣:DeFi.app 生態的核心驅動力
DeFi.app 利用“全鏈抽象”技術,使用戶能夠在不同區塊鏈之間自由交易