Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LPT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €5.55. Với nguồn cung lưu hành là 41,594,145.35 LPT, tổng vốn hóa thị trường của LPT tính bằng EUR là €207,053,721.25. Trong 24h qua, giá của LPT tính bằng EUR đã giảm €-0.05547, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LPT tính bằng EUR là €88.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3171.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LPT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LPT sang EUR là €5.55 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LPT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LPT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Livepeer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $6.21 | -0.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $6.19 | -1.23% |
The real-time trading price of LPT/USDT Spot is $6.21, with a 24-hour trading change of -0.98%, LPT/USDT Spot is $6.21 and -0.98%, and LPT/USDT Perpetual is $6.19 and -1.23%.
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Euro
Bảng chuyển đổi LPT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LPT | 5.55EUR |
2LPT | 11.11EUR |
3LPT | 16.66EUR |
4LPT | 22.22EUR |
5LPT | 27.78EUR |
6LPT | 33.33EUR |
7LPT | 38.89EUR |
8LPT | 44.45EUR |
9LPT | 50EUR |
10LPT | 55.56EUR |
100LPT | 555.63EUR |
500LPT | 2,778.18EUR |
1000LPT | 5,556.37EUR |
5000LPT | 27,781.85EUR |
10000LPT | 55,563.71EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LPT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.1799LPT |
2EUR | 0.3599LPT |
3EUR | 0.5399LPT |
4EUR | 0.7198LPT |
5EUR | 0.8998LPT |
6EUR | 1.07LPT |
7EUR | 1.25LPT |
8EUR | 1.43LPT |
9EUR | 1.61LPT |
10EUR | 1.79LPT |
1000EUR | 179.97LPT |
5000EUR | 899.86LPT |
10000EUR | 1,799.73LPT |
50000EUR | 8,998.67LPT |
100000EUR | 17,997.35LPT |
Bảng chuyển đổi số tiền LPT sang EUR và EUR sang LPT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LPT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang LPT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
![]() | $6.2USD |
![]() | €5.56EUR |
![]() | ₹518.13INR |
![]() | Rp94,082.7IDR |
![]() | $8.41CAD |
![]() | £4.66GBP |
![]() | ฿204.56THB |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
![]() | ₽573.12RUB |
![]() | R$33.73BRL |
![]() | د.إ22.78AED |
![]() | ₺211.69TRY |
![]() | ¥43.74CNY |
![]() | ¥893.1JPY |
![]() | $48.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LPT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LPT = $6.2 USD, 1 LPT = €5.56 EUR, 1 LPT = ₹518.13 INR, 1 LPT = Rp94,082.7 IDR, 1 LPT = $8.41 CAD, 1 LPT = £4.66 GBP, 1 LPT = ฿204.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.78 |
![]() | 0.005331 |
![]() | 0.221 |
![]() | 557.95 |
![]() | 257.78 |
![]() | 0.8658 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.26 |
![]() | 161,641.03 |
![]() | 2,031.58 |
![]() | 3,264.68 |
![]() | 0.2213 |
![]() | 927.07 |
![]() | 0.005331 |
![]() | 15.19 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Livepeer của bạn
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Livepeer sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Livepeer sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Livepeer sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Livepeer sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Livepeer sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Livepeer (LPT)

LPT_USDT: Con đường của Livepeer đến sự đột phá hạ tầng video phi tập trung
Livepeer nhằm cách mạng hóa việc phát trực tuyến video phi tập trung, và token của nó, LPT, hiện đang chứng kiến khối lượng giao dịch ổn định và sự quan tâm ngày càng tăng từ các nhà phát triển và nhà giao dịch.

Livepeer là gì? Hướng dẫn đầy đủ về tiền điện tử LPT (2025)
Video chiếm hơn 80 % băng thông Internet toàn cầu, nhưng các nền tảng streaming truyền thống vẫn đắt đỏ và tập trung.

Livepeer (LPT) là gì? Khám phá nền tảng hạ tầng video livestream phi tập trung
Khi nhu cầu livestream video ngày càng tăng trong các lĩnh vực như game, giải trí, giáo dục cho đến các sự kiện Web3, thì hạ tầng phát trực tuyến cần phải tiết kiệm chi phí, dễ mở rộng và kháng kiểm duyệt.