KyberKNC sang EUR:Chuyển đổi Kyber (KNC) sang Euro (EUR)

KNC/EUR: 1 KNC ≈ €0.2612 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2612. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng EUR là €39,824,086.6. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng EUR đã giảm €-0.003917, biểu thị mức giảm -1.480000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng EUR là €5.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2331.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang EUR

0.2612-1.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang EUR là €0.2612 EUR, với sự thay đổi -1.480000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.2917
-1.810000%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2912
-0.989999%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.2917, with a 24-hour trading change of -1.810000%, KNC/USDT Spot is $0.2917 and -1.810000%, and KNC/USDT Perpetual is $0.2912 and -0.989999%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Euro

Bảng chuyển đổi KNC sang EUR

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KNC
0.26EUR
2KNC
0.52EUR
3KNC
0.78EUR
4KNC
1.04EUR
5KNC
1.3EUR
6KNC
1.56EUR
7KNC
1.82EUR
8KNC
2.08EUR
9KNC
2.35EUR
10KNC
2.61EUR
1000KNC
261.24EUR
5000KNC
1,306.22EUR
10000KNC
2,612.44EUR
50000KNC
13,062.22EUR
100000KNC
26,124.44EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KNC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1EUR
3.82KNC
2EUR
7.65KNC
3EUR
11.48KNC
4EUR
15.31KNC
5EUR
19.13KNC
6EUR
22.96KNC
7EUR
26.79KNC
8EUR
30.62KNC
9EUR
34.45KNC
10EUR
38.27KNC
100EUR
382.78KNC
500EUR
1,913.91KNC
1000EUR
3,827.83KNC
5000EUR
19,139.16KNC
10000EUR
38,278.32KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang EUR và EUR sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KNC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.29 USD, 1 KNC = €0.26 EUR, 1 KNC = ₹24.36 INR, 1 KNC = Rp4,423.49 IDR, 1 KNC = $0.4 CAD, 1 KNC = £0.22 GBP, 1 KNC = ฿9.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.76
logo BTCBTC
0.005199
logo ETHETH
0.2299
logo USDTUSDT
557.95
logo XRPXRP
254.49
logo BNBBNB
0.8635
logo SOLSOL
3.79
logo USDCUSDC
558.32
logo SMARTSMART
89,706.17
logo TRXTRX
2,017.85
logo DOGEDOGE
3,441.43
logo STETHSTETH
0.23
logo ADAADA
998.38
logo WBTCWBTC
0.005208
logo HYPEHYPE
15.1
logo BCHBCH
1.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kyber (KNC) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.