IOTA Thị trường hôm nay
IOTA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IOTA chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺5.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,838,918,053 IOTA, tổng vốn hóa thị trường của IOTA tính bằng TRY là ₺745,999,507,814.02. Trong 24h qua, giá của IOTA tính bằng TRY đã tăng ₺0.09186, biểu thị mức tăng +1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IOTA tính bằng TRY là ₺179.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺2.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IOTA sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IOTA sang TRY là ₺5.69 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +1.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IOTA/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOTA/TRY trong ngày qua.
Giao dịch IOTA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1665 | 1.52% | |
![]() Giao ngay | $0.000001575 | 0.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1668 | 2.21% |
The real-time trading price of IOTA/USDT Spot is $0.1665, with a 24-hour trading change of 1.52%, IOTA/USDT Spot is $0.1665 and 1.52%, and IOTA/USDT Perpetual is $0.1668 and 2.21%.
Bảng chuyển đổi IOTA sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi IOTA sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IOTA | 5.69TRY |
2IOTA | 11.38TRY |
3IOTA | 17.07TRY |
4IOTA | 22.77TRY |
5IOTA | 28.46TRY |
6IOTA | 34.15TRY |
7IOTA | 39.85TRY |
8IOTA | 45.54TRY |
9IOTA | 51.23TRY |
10IOTA | 56.93TRY |
100IOTA | 569.32TRY |
500IOTA | 2,846.64TRY |
1000IOTA | 5,693.28TRY |
5000IOTA | 28,466.42TRY |
10000IOTA | 56,932.84TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang IOTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.1756IOTA |
2TRY | 0.3512IOTA |
3TRY | 0.5269IOTA |
4TRY | 0.7025IOTA |
5TRY | 0.8782IOTA |
6TRY | 1.05IOTA |
7TRY | 1.22IOTA |
8TRY | 1.4IOTA |
9TRY | 1.58IOTA |
10TRY | 1.75IOTA |
1000TRY | 175.64IOTA |
5000TRY | 878.22IOTA |
10000TRY | 1,756.45IOTA |
50000TRY | 8,782.27IOTA |
100000TRY | 17,564.55IOTA |
Bảng chuyển đổi số tiền IOTA sang TRY và TRY sang IOTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IOTA sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang IOTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IOTA phổ biến
IOTA | 1 IOTA |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.93INR |
![]() | Rp2,530.31IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.5THB |
IOTA | 1 IOTA |
---|---|
![]() | ₽15.41RUB |
![]() | R$0.91BRL |
![]() | د.إ0.61AED |
![]() | ₺5.69TRY |
![]() | ¥1.18CNY |
![]() | ¥24.02JPY |
![]() | $1.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IOTA = $0.17 USD, 1 IOTA = €0.15 EUR, 1 IOTA = ₹13.93 INR, 1 IOTA = Rp2,530.31 IDR, 1 IOTA = $0.23 CAD, 1 IOTA = £0.13 GBP, 1 IOTA = ฿5.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.868 |
![]() | 0.0001381 |
![]() | 0.00576 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.73 |
![]() | 0.02261 |
![]() | 0.09911 |
![]() | 14.65 |
![]() | 4,278.9 |
![]() | 53.31 |
![]() | 85.38 |
![]() | 0.005749 |
![]() | 24.26 |
![]() | 0.0001378 |
![]() | 0.392 |
![]() | 0.03004 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng IOTA của bạn
Nhập số lượng IOTA của bạn
Nhập số lượng IOTA của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IOTA hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IOTA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IOTA sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IOTA sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IOTA sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IOTA sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi IOTA sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IOTA (IOTA)

什麼是 IOTA:2025 年 Tangle 區塊鏈解析
探索 IOTA:物聯網領域變革性的區塊鏈替代方案。

2025年IOTA價格:市場分析與投資前景
探索IOTA在2025年潛在的價格飆升,分析市場趨勢、行業影響和投資策略。

什麼是 IOTA (MIOTA)?關於 MIOTA 加密貨幣的一切
IOTA 旨在具有可擴展性、安全性和輕量級性,這使其成為物聯網 (IoT) 的理想候選者。如果您對 IOTA、其技術或它如何融入更廣泛的加密市場感到好奇,本文將全面概述 MIOTA 及其潛力。