Huma Finance Thị trường hôm nay
Huma Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Huma Finance chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹3.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của Huma Finance tính bằng INR là ₹436,599,129,901.51. Trong 24h qua, giá của Huma Finance tính bằng INR đã tăng ₹0.2283, biểu thị mức tăng +8.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Huma Finance tính bằng INR là ₹9.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang INR là ₹3.01 INR, với tỷ lệ thay đổi là +8.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUMA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Huma Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03651 | 8.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03647 | 8.77% |
The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.03651, with a 24-hour trading change of 8.5%, HUMA/USDT Spot is $0.03651 and 8.5%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.03647 and 8.77%.
Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi HUMA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUMA | 3.01INR |
2HUMA | 6.03INR |
3HUMA | 9.04INR |
4HUMA | 12.06INR |
5HUMA | 15.07INR |
6HUMA | 18.09INR |
7HUMA | 21.1INR |
8HUMA | 24.12INR |
9HUMA | 27.13INR |
10HUMA | 30.15INR |
100HUMA | 301.5INR |
500HUMA | 1,507.52INR |
1000HUMA | 3,015.04INR |
5000HUMA | 15,075.22INR |
10000HUMA | 30,150.45INR |
Bảng chuyển đổi INR sang HUMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.3316HUMA |
2INR | 0.6633HUMA |
3INR | 0.995HUMA |
4INR | 1.32HUMA |
5INR | 1.65HUMA |
6INR | 1.99HUMA |
7INR | 2.32HUMA |
8INR | 2.65HUMA |
9INR | 2.98HUMA |
10INR | 3.31HUMA |
1000INR | 331.66HUMA |
5000INR | 1,658.34HUMA |
10000INR | 3,316.69HUMA |
50000INR | 16,583.49HUMA |
100000INR | 33,166.99HUMA |
Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang INR và INR sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUMA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến
Huma Finance | 1 HUMA |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.02INR |
![]() | Rp547.48IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.19THB |
Huma Finance | 1 HUMA |
---|---|
![]() | ₽3.34RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.23TRY |
![]() | ¥0.25CNY |
![]() | ¥5.2JPY |
![]() | $0.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.04 USD, 1 HUMA = €0.03 EUR, 1 HUMA = ₹3.02 INR, 1 HUMA = Rp547.48 IDR, 1 HUMA = $0.05 CAD, 1 HUMA = £0.03 GBP, 1 HUMA = ฿1.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3657 |
![]() | 0.000059 |
![]() | 0.002667 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3 |
![]() | 0.009671 |
![]() | 0.0447 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,150.42 |
![]() | 22.45 |
![]() | 39.41 |
![]() | 0.002661 |
![]() | 11.03 |
![]() | 0.00005909 |
![]() | 0.1716 |
![]() | 0.01323 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Huma Finance của bạn
Nhập số lượng HUMA của bạn
Nhập số lượng HUMA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Pronóstico de HUMA 2025: Utilidad en el mundo real en la era PayFi
Explora la perspectiva de HUMA para 2025 mientras conecta DeFi con pagos del mundo real en el creciente movimiento PayFi.

Huma Finance: El pionero de PayFi en DeFi
Huma Finance es el primer protocolo PayFi del mundo basado en flujos de ingresos futuros.

Análisis de Yield Farming de Huma Finance: Rendimientos Reales y Estrategia Innovadora de Doble Modo
Cuando los rendimientos tradicionales de DeFi dependen de la inflación de tokens, Huma Finance ha transformado los flujos de pago globales en un motor de rendimiento.

Análisis del precio de Huma Token y perspectivas de inversión para 2025
Explora el potencial de aumento de precio de los tokens Huma en 2025 y su dominancia en el mercado de Web3.

¿Qué es Huma Finance? Predicción de precios de HUMA y análisis de valor
Huma Finance es el primer protocolo PayFi colateralizado por activos reales.

Token MOONDAO: La primera recompensa lunar de código abierto para la humanidad
MoonDAO es un grupo descentralizado que financia la exploración espacial, con el 65% de los tokens $MOONDAO en su recompensa lunar.