Helium Thị trường hôm nay
Helium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼11.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 185,057,686.08 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng SAR là ﷼8,090,779,866.08. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng SAR đã tăng ﷼0.5618, biểu thị mức tăng +5.070000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng SAR là ﷼205.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.4246.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang SAR là ﷼11.65 SAR, với sự thay đổi +5.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNT/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.1 | +4.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.1 | +4.29% |
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $3.1, with a 24-hour trading change of +4.55%, HNT/USDT Spot is $3.1 and +4.55%, and HNT/USDT Perpetual is $3.1 and +4.29%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi HNT sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 11.5SAR |
2HNT | 23.01SAR |
3HNT | 34.51SAR |
4HNT | 46.02SAR |
5HNT | 57.52SAR |
6HNT | 69.03SAR |
7HNT | 80.53SAR |
8HNT | 92.04SAR |
9HNT | 103.54SAR |
10HNT | 115.05SAR |
100HNT | 1,150.5SAR |
500HNT | 5,752.5SAR |
1000HNT | 11,505SAR |
5000HNT | 57,525SAR |
10000HNT | 115,050SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.08691HNT |
2SAR | 0.1738HNT |
3SAR | 0.2607HNT |
4SAR | 0.3476HNT |
5SAR | 0.4345HNT |
6SAR | 0.5215HNT |
7SAR | 0.6084HNT |
8SAR | 0.6953HNT |
9SAR | 0.7822HNT |
10SAR | 0.8691HNT |
10000SAR | 869.18HNT |
50000SAR | 4,345.93HNT |
100000SAR | 8,691.87HNT |
500000SAR | 43,459.36HNT |
1000000SAR | 86,918.73HNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang SAR và SAR sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SAR sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $3.11USD |
![]() | €2.79EUR |
![]() | ₹259.73INR |
![]() | Rp47,162.71IDR |
![]() | $4.22CAD |
![]() | £2.33GBP |
![]() | ฿102.54THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽287.3RUB |
![]() | R$16.91BRL |
![]() | د.إ11.42AED |
![]() | ₺106.12TRY |
![]() | ¥21.93CNY |
![]() | ¥447.7JPY |
![]() | $24.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $3.11 USD, 1 HNT = €2.79 EUR, 1 HNT = ₹259.73 INR, 1 HNT = Rp47,162.71 IDR, 1 HNT = $4.22 CAD, 1 HNT = £2.33 GBP, 1 HNT = ฿102.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.5 |
![]() | 0.00113 |
![]() | 0.04311 |
![]() | 45.69 |
![]() | 133.32 |
![]() | 0.1925 |
![]() | 0.8137 |
![]() | 133.33 |
![]() | 29,892.01 |
![]() | 673.43 |
![]() | 443.15 |
![]() | 0.04347 |
![]() | 178.82 |
![]() | 2.82 |
![]() | 0.001136 |
![]() | 32.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Helium (HNT) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Mạng Helium vào năm 2025: Tăng trưởng IoT, Mở rộng 5G và Hiệu suất HNT
Khám phá tương lai của Mạng Helium vào năm 2025: sự thống trị của IoT, sự mở rộng của 5G, hiệu suất token HNT, và tác động của Helium Mobiles.

Dự đoán và phân tích giá Helium (HNT) năm 2025
Là một nhà lãnh đạo trong lĩnh vực DePIN, giá trị của token HNT chặt chẽ liên quan đến sự phát triển của blockchain Internet of Things.

Giá HNT vào năm 2025: Giá trị và Phân tích thị trường của Token Mạng Helium
Khám phá sự phát triển bùng nổ của Mạng Helium và dự đoán giá HNT cho năm 2025.

Helium (HNT) là gì? Tìm Hiểu Về Token HNT
Helium (HNT) là một dự án đột phá trong không gian tiền mã hóa, cung cấp một mạng không dây phi tập trung dành cho các thiết bị Internet of Things (IoT).

Helium (HNT) là gì? Tìm Hiểu Về Dự Án Hạ Tầng Không Dây Phi Tập Trung
Helium (HNT) là một dự án tiền mã hóa tiên tiến, cung cấp một mạng lưới không dây phi tập trung dành cho các thiết bị Internet of Things (IoT).

Tin tức hàng ngày | Hồng Kông quy định giám sát tài sản ảo của Quỹ công; SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng của tiền điện tử vào năm 2023; SO
Hồng Kông điều chỉnh quy định tài sản ảo của quỹ công cộng, và các tổ chức tin rằng IRD có thể trở thành một câu chuyện mới cho DeFi. SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng trong năm 2023, với SOL tăng hơn 700% trong năm nay.