HAPI.one Thị trường hôm nay
HAPI.one đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HAPI.one chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 732,248.42 HAPI, tổng vốn hóa thị trường của HAPI.one tính bằng EUR là €1,415,252.72. Trong 24h qua, giá của HAPI.one tính bằng EUR đã tăng €0.2355, biểu thị mức tăng +12.240000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAPI.one tính bằng EUR là €179.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAPI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAPI sang EUR là €2.15 EUR, với sự thay đổi +12.240000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAPI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAPI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch HAPI.one
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.41 | +11.920000% |
The real-time trading price of HAPI/USDT Spot is $2.41, with a 24-hour trading change of +11.920000%, HAPI/USDT Spot is $2.41 and +11.920000%, and HAPI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi HAPI.one sang Euro
Bảng chuyển đổi HAPI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAPI | 2.15EUR |
2HAPI | 4.31EUR |
3HAPI | 6.47EUR |
4HAPI | 8.62EUR |
5HAPI | 10.78EUR |
6HAPI | 12.94EUR |
7HAPI | 15.1EUR |
8HAPI | 17.25EUR |
9HAPI | 19.41EUR |
10HAPI | 21.57EUR |
100HAPI | 215.73EUR |
500HAPI | 1,078.66EUR |
1000HAPI | 2,157.32EUR |
5000HAPI | 10,786.63EUR |
10000HAPI | 21,573.27EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HAPI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.4635HAPI |
2EUR | 0.927HAPI |
3EUR | 1.39HAPI |
4EUR | 1.85HAPI |
5EUR | 2.31HAPI |
6EUR | 2.78HAPI |
7EUR | 3.24HAPI |
8EUR | 3.7HAPI |
9EUR | 4.17HAPI |
10EUR | 4.63HAPI |
1000EUR | 463.53HAPI |
5000EUR | 2,317.68HAPI |
10000EUR | 4,635.36HAPI |
50000EUR | 23,176.82HAPI |
100000EUR | 46,353.65HAPI |
Bảng chuyển đổi số tiền HAPI sang EUR và EUR sang HAPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HAPI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang HAPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HAPI.one phổ biến
HAPI.one | 1 HAPI |
---|---|
![]() | $2.41USD |
![]() | €2.16EUR |
![]() | ₹201.17INR |
![]() | Rp36,528.72IDR |
![]() | $3.27CAD |
![]() | £1.81GBP |
![]() | ฿79.42THB |
HAPI.one | 1 HAPI |
---|---|
![]() | ₽222.52RUB |
![]() | R$13.1BRL |
![]() | د.إ8.84AED |
![]() | ₺82.19TRY |
![]() | ¥16.98CNY |
![]() | ¥346.76JPY |
![]() | $18.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAPI = $2.41 USD, 1 HAPI = €2.16 EUR, 1 HAPI = ₹201.17 INR, 1 HAPI = Rp36,528.72 IDR, 1 HAPI = $3.27 CAD, 1 HAPI = £1.81 GBP, 1 HAPI = ฿79.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.02 |
![]() | 0.005267 |
![]() | 0.2265 |
![]() | 557.84 |
![]() | 253.56 |
![]() | 0.868 |
![]() | 3.83 |
![]() | 558.37 |
![]() | 104,214.14 |
![]() | 2,040.5 |
![]() | 3,370.76 |
![]() | 0.2288 |
![]() | 946.08 |
![]() | 0.00529 |
![]() | 14.72 |
![]() | 200.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi HAPI.one (HAPI) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng HAPI của bạn
Nhập số lượng HAPI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HAPI.one hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HAPI.one.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HAPI.one sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HAPI.one sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HAPI.one sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HAPI.one sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi HAPI.one sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HAPI.one (HAPI)

Gate Wallet Major Update: How BountyDrop Is Reshaping the Airdrop and Task Ecosystem?
BountyDrop integrates the original "Task Square" and "Airdrop" entrance of Gate Wallet into a unified platform.

DAO: A New Paradigm for Reshaping Organizational Collaboration
DAO is a form of organization based on blockchain technology, which achieves decentralized management and operation through smart contracts.

Gate Wallet 2025 Major Upgrade, Reshaping WEB3 Asset Management
Gate recently announced that its Web3 wallet — Gate Wallet will undergo a significant upgrade in the second quarter of 2025.

The Rise of Liquid Staking: Reshaping DeFi and Passive Income
As the crypto landscape matures, liquid staking is becoming a transformative force

The Awakening of Dormant Whales: How Gate Earn Is Reshaping Crypto Wealth Rules with 4% High-Yield Savings
Gates VIP wealth management is by no means a simple interest increase, but rather a sophisticated tiered operational system.

Pix: How Brazil’s Central Bank-Backed Payment System Is Reshaping the Crypto Landscape
A QR code that allows 160 million Brazilians to break free from cash constraints, also providing encryption with the best entry point into the Latin American market.