GrassChuyển đổi Grass (GRASS) sang Hong Kong Dollar (HKD)

GRASS/HKD: 1 GRASS ≈ $11.33 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRASS chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $11.33. Với nguồn cung lưu hành là 288,103,770 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của GRASS tính bằng HKD là $25,454,367,730.53. Trong 24h qua, giá của GRASS tính bằng HKD đã giảm $-1.29, biểu thị mức giảm -10.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRASS tính bằng HKD là $30.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang HKD

$11.33-10.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang HKD là $11.33 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -10.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRASS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Grass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrassGRASS/USDT
Giao ngay
$1.44
-10.48%
logo GrassGRASS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.44
-6.41%

The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $1.44, with a 24-hour trading change of -10.48%, GRASS/USDT Spot is $1.44 and -10.48%, and GRASS/USDT Perpetual is $1.44 and -6.41%.

Bảng chuyển đổi Grass sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi GRASS sang HKD

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GRASS
11.33HKD
2GRASS
22.67HKD
3GRASS
34.01HKD
4GRASS
45.35HKD
5GRASS
56.69HKD
6GRASS
68.03HKD
7GRASS
79.37HKD
8GRASS
90.71HKD
9GRASS
102.05HKD
10GRASS
113.39HKD
100GRASS
1,133.96HKD
500GRASS
5,669.8HKD
1000GRASS
11,339.6HKD
5000GRASS
56,698.01HKD
10000GRASS
113,396.03HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GRASS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1HKD
0.08818GRASS
2HKD
0.1763GRASS
3HKD
0.2645GRASS
4HKD
0.3527GRASS
5HKD
0.4409GRASS
6HKD
0.5291GRASS
7HKD
0.6173GRASS
8HKD
0.7054GRASS
9HKD
0.7936GRASS
10HKD
0.8818GRASS
10000HKD
881.86GRASS
50000HKD
4,409.32GRASS
100000HKD
8,818.65GRASS
500000HKD
44,093.25GRASS
1000000HKD
88,186.5GRASS

Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang HKD và HKD sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRASS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $1.48 USD, 1 GRASS = €1.32 EUR, 1 GRASS = ₹123.24 INR, 1 GRASS = Rp22,378.39 IDR, 1 GRASS = $2 CAD, 1 GRASS = £1.11 GBP, 1 GRASS = ฿48.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.23
logo BTCBTC
0.0006143
logo ETHETH
0.02544
logo USDTUSDT
64.15
logo XRPXRP
29.72
logo BNBBNB
0.09909
logo SOLSOL
0.4334
logo USDCUSDC
64.19
logo TRXTRX
234.98
logo DOGEDOGE
378.2
logo STETHSTETH
0.02549
logo ADAADA
104.94
logo SMARTSMART
33,477.65
logo WBTCWBTC
0.0006129
logo HYPEHYPE
1.62
logo SUISUI
22.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Grass của bạn

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

What is Grass Network (GRASS) and How to Earn Passive Income from It?

What is Grass Network (GRASS) and How to Earn Passive Income from It?

As blockchain technology continues to expand beyond trading and DeFi, new use cases are emerging—especially in the field of data monetization.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
Grass Coin: Is It Just Another Meme or the Next Big Thing?

Grass Coin: Is It Just Another Meme or the Next Big Thing?

In the ever-evolving crypto market, meme coins continue to prove their irresistible appeal. In the ever-evolving crypto market, meme coins continue to prove their irresistible appeal.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
What Is the GRASS Token Price and What Is the Grass Project?

What Is the GRASS Token Price and What Is the Grass Project?

GRASS is a blockchain protocol focusing on Layer 2 scaling solutions.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
What Is the Price of GRASS Token? What Is the Grass Project?

What Is the Price of GRASS Token? What Is the Grass Project?

Investors can easily buy and sell GRASS Token on the Gate.io exchange and participate in this emerging AI data collection network.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-17
R

R2F0ZS5pbyBCYcWfbGFuZ8Sxw6cgTWFkZW5jaWxpayBQcm9qZXNpIEFyxZ9pdiBPdG9tYXRpayDDh2ltIChHUkFTUyk6IFNhYXR0ZSBZw7xrc2VrIFN0YWtpbmcgR2V0aXJpbGVyaW5pIEHDp21h

R2F0ZS5pbyBCYcWfbGFuZ8Sxw6cgTWFkZW5jaWxpayBQcm9qZXNpIEFyxZ9pdiDDh2lt77yIR1JBU1PvvIk6IFNhYXRsaWsgWcO8a3NlayBTdGFrZSBHZXRpcmlsZXJpbmluIEtpbGlkaW5pIEHDp21h

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-08
Z

Z2F0ZSBWYWtmxLEsIFNvd2VycyBBY3Rpb24gaWxlIGnFn2JpcmxpxJ9pIHlhcGFyYWsgSG9uZyBLb25nJ2Rha2kgdGVtZWwgYWlsZWxlcmUgc2V2aW7DpyBnZXRpcml5b3I=

Z2F0ZSBDaGFyaXR5LCBrw7xyZXNlbCBrYXIgYW1hY8SxIGfDvHRtZXllbiBiaXIgYmHEn8SxxZ8ga3VydWx1xZ91LCAyNCBNYXnEsXMndGEgSG9uZyBLb25nJ2RhIFNvd2VycyBBY3Rpb24gaWxlIMO2emVsIGJpciBoYXnEsXIgZXRraW5sacSfaSBpw6dpbiBvcnRha2zEsWsgeWFwdMSxLg==

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-30

Tìm hiểu thêm về Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.