Fragmetric Thị trường hôm nay
Fragmetric đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRAG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04007. Với nguồn cung lưu hành là 202,000,000 FRAG, tổng vốn hóa thị trường của FRAG tính bằng EUR là €7,252,192.79. Trong 24h qua, giá của FRAG tính bằng EUR đã giảm €-0.01084, biểu thị mức giảm -21.530000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRAG tính bằng EUR là €0.1693, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03658.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAG sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAG sang EUR là €0.04007 EUR, với sự thay đổi -21.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRAG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAG/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Fragmetric
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04496 | -20.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04497 | -19.77% |
The real-time trading price of FRAG/USDT Spot is $0.04496, with a 24-hour trading change of -20.62%, FRAG/USDT Spot is $0.04496 and -20.62%, and FRAG/USDT Perpetual is $0.04497 and -19.77%.
Bảng chuyển đổi Fragmetric sang Euro
Bảng chuyển đổi FRAG sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAG | 0.04EUR |
2FRAG | 0.08EUR |
3FRAG | 0.12EUR |
4FRAG | 0.16EUR |
5FRAG | 0.2EUR |
6FRAG | 0.24EUR |
7FRAG | 0.28EUR |
8FRAG | 0.32EUR |
9FRAG | 0.36EUR |
10FRAG | 0.4EUR |
10000FRAG | 400.73EUR |
50000FRAG | 2,003.68EUR |
100000FRAG | 4,007.36EUR |
500000FRAG | 20,036.8EUR |
1000000FRAG | 40,073.6EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FRAG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 24.95FRAG |
2EUR | 49.9FRAG |
3EUR | 74.86FRAG |
4EUR | 99.81FRAG |
5EUR | 124.77FRAG |
6EUR | 149.72FRAG |
7EUR | 174.67FRAG |
8EUR | 199.63FRAG |
9EUR | 224.58FRAG |
10EUR | 249.54FRAG |
100EUR | 2,495.4FRAG |
500EUR | 12,477.04FRAG |
1000EUR | 24,954.08FRAG |
5000EUR | 124,770.4FRAG |
10000EUR | 249,540.8FRAG |
Bảng chuyển đổi số tiền FRAG sang EUR và EUR sang FRAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FRAG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FRAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fragmetric phổ biến
Fragmetric | 1 FRAG |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.74INR |
![]() | Rp678.54IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.48THB |
Fragmetric | 1 FRAG |
---|---|
![]() | ₽4.13RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.53TRY |
![]() | ¥0.32CNY |
![]() | ¥6.44JPY |
![]() | $0.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAG = $0.04 USD, 1 FRAG = €0.04 EUR, 1 FRAG = ₹3.74 INR, 1 FRAG = Rp678.54 IDR, 1 FRAG = $0.06 CAD, 1 FRAG = £0.03 GBP, 1 FRAG = ฿1.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.13 |
![]() | 0.004758 |
![]() | 0.1827 |
![]() | 191.32 |
![]() | 558.25 |
![]() | 0.815 |
![]() | 3.46 |
![]() | 557.98 |
![]() | 129,300.09 |
![]() | 2,863.8 |
![]() | 1,867.04 |
![]() | 0.1833 |
![]() | 760.86 |
![]() | 11.71 |
![]() | 0.004757 |
![]() | 1,228.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Fragmetric (FRAG) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng FRAG của bạn
Nhập số lượng FRAG của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fragmetric hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fragmetric.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fragmetric sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fragmetric sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fragmetric sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fragmetric sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fragmetric sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fragmetric (FRAG)

FRAG-22: Tiêu chuẩn Quản lý Tài sản Nâng cao Solana 2025
Khám phá FRAG-22, tiêu chuẩn quản lý tài sản cách mạng của Solana.

Khám Phá Những Ranh Giới Mới Trong DeFi: Gate Alpha Ra Mắt Cơ Hội Đổi Mới Cho FIG và FRAG
Gate Alpha ra mắt những cơ hội đổi mới cho FIG và FRAG.

FRAG-22: Các tiêu chuẩn quản lý tài sản Web3 nâng cao cho Solana vào năm 2025
Khám phá FRAG-22, một tiêu chuẩn quản lý tài sản Web3 tiên tiến sẽ ra mắt trên Solana vào năm 2025.