FluidFLUID sang CNY:Chuyển đổi Fluid (FLUID) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

FLUID/CNY: 1 FLUID ≈ ¥25.11 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Fluid Thị trường hôm nay

Fluid đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLUID chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥25.11. Với nguồn cung lưu hành là 39,436,803 FLUID, tổng vốn hóa thị trường của FLUID tính bằng CNY là ¥6,986,281,364.32. Trong 24h qua, giá của FLUID tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1815, biểu thị mức giảm -0.710000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLUID tính bằng CNY là ¥40.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥22.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLUID sang CNY

¥25.11-0.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLUID sang CNY là ¥25.11 CNY, với sự thay đổi -0.710000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLUID/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLUID/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Fluid

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FluidFLUID/USDT
Giao ngay
$3.62
-0.190000%

The real-time trading price of FLUID/USDT Spot is $3.62, with a 24-hour trading change of -0.190000%, FLUID/USDT Spot is $3.62 and -0.190000%, and FLUID/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Fluid sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi FLUID sang CNY

logo FluidSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FLUID
25.11CNY
2FLUID
50.23CNY
3FLUID
75.34CNY
4FLUID
100.46CNY
5FLUID
125.58CNY
6FLUID
150.69CNY
7FLUID
175.81CNY
8FLUID
200.93CNY
9FLUID
226.04CNY
10FLUID
251.16CNY
100FLUID
2,511.64CNY
500FLUID
12,558.22CNY
1000FLUID
25,116.44CNY
5000FLUID
125,582.22CNY
10000FLUID
251,164.45CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FLUID

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Fluid
1CNY
0.03981FLUID
2CNY
0.07962FLUID
3CNY
0.1194FLUID
4CNY
0.1592FLUID
5CNY
0.199FLUID
6CNY
0.2388FLUID
7CNY
0.2787FLUID
8CNY
0.3185FLUID
9CNY
0.3583FLUID
10CNY
0.3981FLUID
10000CNY
398.14FLUID
50000CNY
1,990.72FLUID
100000CNY
3,981.45FLUID
500000CNY
19,907.27FLUID
1000000CNY
39,814.55FLUID

Bảng chuyển đổi số tiền FLUID sang CNY và CNY sang FLUID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLUID sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang FLUID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fluid phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLUID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLUID = $3.56 USD, 1 FLUID = €3.19 EUR, 1 FLUID = ₹297.49 INR, 1 FLUID = Rp54,019.43 IDR, 1 FLUID = $4.83 CAD, 1 FLUID = £2.67 GBP, 1 FLUID = ฿117.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.35
logo BTCBTC
0.0006588
logo ETHETH
0.02881
logo USDTUSDT
70.84
logo XRPXRP
32.29
logo BNBBNB
0.1094
logo SOLSOL
0.4875
logo USDCUSDC
70.92
logo SMARTSMART
12,262.33
logo TRXTRX
259.67
logo DOGEDOGE
428.59
logo STETHSTETH
0.02879
logo ADAADA
124.19
logo WBTCWBTC
0.0006609
logo HYPEHYPE
1.91
logo BCHBCH
0.1465

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fluid (FLUID) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng FLUID của bạn

Nhập số lượng FLUID của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fluid hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fluid.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fluid sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fluid sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fluid sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fluid sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fluid sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Fluid (FLUID)

Tìm hiểu thêm về Fluid (FLUID)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.