Ferrum Network Thị trường hôm nay
Ferrum Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.002922. Với nguồn cung lưu hành là 287,009,850.56 FRM, tổng vốn hóa thị trường của FRM tính bằng CNY là ¥5,915,828.56. Trong 24h qua, giá của FRM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0169, biểu thị mức giảm -85.500000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRM tính bằng CNY là ¥6.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000141.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRM sang CNY là ¥0.002922 CNY, với sự thay đổi -85.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ferrum Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FRM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FRM/-- Spot is $ and --, and FRM/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ferrum Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FRM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRM | 0CNY |
2FRM | 0CNY |
3FRM | 0CNY |
4FRM | 0.01CNY |
5FRM | 0.01CNY |
6FRM | 0.01CNY |
7FRM | 0.02CNY |
8FRM | 0.02CNY |
9FRM | 0.02CNY |
10FRM | 0.02CNY |
100000FRM | 292.23CNY |
500000FRM | 1,461.17CNY |
1000000FRM | 2,922.35CNY |
5000000FRM | 14,611.76CNY |
10000000FRM | 29,223.52CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FRM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 342.19FRM |
2CNY | 684.38FRM |
3CNY | 1,026.57FRM |
4CNY | 1,368.76FRM |
5CNY | 1,710.95FRM |
6CNY | 2,053.14FRM |
7CNY | 2,395.33FRM |
8CNY | 2,737.52FRM |
9CNY | 3,079.71FRM |
10CNY | 3,421.9FRM |
100CNY | 34,219FRM |
500CNY | 171,095.04FRM |
1000CNY | 342,190.08FRM |
5000CNY | 1,710,950.42FRM |
10000CNY | 3,421,900.84FRM |
Bảng chuyển đổi số tiền FRM sang CNY và CNY sang FRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 FRM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ferrum Network phổ biến
Ferrum Network | 1 FRM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp6.29IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Ferrum Network | 1 FRM |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRM = $0 USD, 1 FRM = €0 EUR, 1 FRM = ₹0.03 INR, 1 FRM = Rp6.29 IDR, 1 FRM = $0 CAD, 1 FRM = £0 GBP, 1 FRM = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
FDUSD chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.38 |
![]() | 0.0006003 |
![]() | 0.02382 |
![]() | 71.01 |
![]() | 24.9 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.1022 |
![]() | 0.4352 |
![]() | 70.92 |
![]() | 17,010.15 |
![]() | 350.28 |
![]() | 232.37 |
![]() | 0.02381 |
![]() | 96.88 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.0006021 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ferrum Network (FRM) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng FRM của bạn
Nhập số lượng FRM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ferrum Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ferrum Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ferrum Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ferrum Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ferrum Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ferrum Network (FRM)

XXX và XXXX Có Gì Khác Nhau? Cách Phân Biệt Token Cho Nhà Đầu Tư Mới
Tìm hiểu sự khác biệt giữa XXX và XXXX để chọn token phù hợp trong năm 2025.

Giá Coin Hôm Nay: Cập Nhật Xu Hướng Thị Trường Và Những Đồng Tiền Nổi Bật
Cập nhật giá crypto, xu hướng thị trường và những đồng coin đáng chú ý trong hôm nay.

Mnemonics (MNEMO): Cập Nhật Giá, Động Lực Cộng Đồng Và Chiến Lược Giao Dịch
Cập nhật giá MNEMO, xu hướng thị trường và sự phát triển cộng đồng trong năm 2025.

ECO là gì? Đồng tiền số do cộng đồng quản lý với chính sách tiền tệ linh hoạt
Tìm hiểu về ECO – đồng tiền số vận hành bởi cộng đồng với chính sách tiền tệ thích ứng và minh bạch.

Uniswap v3 (Ethereum): Tính năng DEX nâng cao & Thanh khoản DeFi vào năm 2025
Khám phá mô hình DEX độc đáo của Uniswap v3 và cách nó đang định hình tương lai của thanh khoản DeFi trên Ethereum.

Forta (FORT): Bảo Vệ Web3 Với Hệ Thống Giám Sát Phi Tập Trung Theo Thời Gian Thực
Forta bảo vệ Web3 thông qua giám sát phi tập trung và phát hiện mối đe dọa theo thời gian thực trên nhiều giao thức.