Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼9,065.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,720,627.99 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng QAR là ﷼3,983,618,811,555.46. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng QAR đã tăng ﷼92.56, biểu thị mức tăng +1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng QAR là ﷼17,756.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang QAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang QAR là ﷼ QAR, với tỷ lệ thay đổi là +1.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/QAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/QAR trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,488.2 | 0.46% | |
![]() Giao ngay | $0.02385 | 0.18% | |
![]() Giao ngay | $2,488.6 | 0.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,488.55 | -0.3% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,488.2, with a 24-hour trading change of 0.46%, ETH/USDT Spot is $2,488.2 and 0.46%, and ETH/USDT Perpetual is $2,488.55 and -0.3%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi ETH sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 9,119.58QAR |
2ETH | 18,239.16QAR |
3ETH | 27,358.74QAR |
4ETH | 36,478.33QAR |
5ETH | 45,597.91QAR |
6ETH | 54,717.49QAR |
7ETH | 63,837.08QAR |
8ETH | 72,956.66QAR |
9ETH | 82,076.24QAR |
10ETH | 91,195.83QAR |
100ETH | 911,958.32QAR |
500ETH | 4,559,791.6QAR |
1000ETH | 9,119,583.2QAR |
5000ETH | 45,597,916QAR |
10000ETH | 91,195,832QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 0.0001096ETH |
2QAR | 0.0002193ETH |
3QAR | 0.0003289ETH |
4QAR | 0.0004386ETH |
5QAR | 0.0005482ETH |
6QAR | 0.0006579ETH |
7QAR | 0.0007675ETH |
8QAR | 0.0008772ETH |
9QAR | 0.0009868ETH |
10QAR | 0.001096ETH |
1000000QAR | 109.65ETH |
5000000QAR | 548.27ETH |
10000000QAR | 1,096.54ETH |
50000000QAR | 5,482.7ETH |
100000000QAR | 10,965.41ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang QAR và QAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 QAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,505.38USD |
![]() | €2,244.57EUR |
![]() | ₹209,305.46INR |
![]() | Rp38,005,952.43IDR |
![]() | $3,398.3CAD |
![]() | £1,881.54GBP |
![]() | ฿82,634.45THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽231,518.91RUB |
![]() | R$13,627.51BRL |
![]() | د.إ9,201.01AED |
![]() | ₺85,514.63TRY |
![]() | ¥17,670.95CNY |
![]() | ¥360,778.98JPY |
![]() | $19,520.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,505.38 USD, 1 ETH = €2,244.57 EUR, 1 ETH = ₹209,305.46 INR, 1 ETH = Rp38,005,952.43 IDR, 1 ETH = $3,398.3 CAD, 1 ETH = £1,881.54 GBP, 1 ETH = ฿82,634.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
HYPE chuyển đổi sang QAR
SUI chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 9.05 |
![]() | 0.001318 |
![]() | 0.05515 |
![]() | 137.31 |
![]() | 63.94 |
![]() | 0.2141 |
![]() | 0.9438 |
![]() | 137.39 |
![]() | 507.13 |
![]() | 820.32 |
![]() | 0.05541 |
![]() | 230.82 |
![]() | 71,309.05 |
![]() | 0.001322 |
![]() | 3.55 |
![]() | 49.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Qatari Riyal (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Qatari Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Ethereum Classic (ETC): Прогноз на 2025 год & Сила PoW
На 9 июня 2025 года Ethereum Classic (ETC) торгуется примерно по 17,09 $.

Ethereum в 2025 году: Поселок всего?
По состоянию на июнь 2025 года Эфир (ETH) торгуется примерно за 2,641.60 долларов.

Polygon (POL) в 2025 году: Лидер революции масштабирования второго уровня Ethereum
Изучите, как Polygon способствует росту Web3 в 2025 году с помощью быстрых и недорогих решений уровня 2 Эфира.

Что такое ETC? Изучение Ethereum Classic (ETC) на Gate
Узнайте о Ethereum Classic (ETC), его случаях использования и о том, как безопасно торговать ETC на Gate.

Новости Ethereum: Пробивает уровень $2,800 на фоне роста притока ETF
Ethereum превращается из "цифровой нефти" в новый тип инфраструктуры, поддерживающей глобальные активы.

Цена Ethereum сегодня и прогноз цены на 2025 год
В целом, Ethereum находится на критической точке баланса между технологическими обновлениями и рыночными давлениями.