ENSChuyển đổi ENS (ENS) sang Canadian Dollar (CAD)

ENS/CAD: 1 ENS ≈ $30.35 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $30.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng CAD là $1,365,477,330.91. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng CAD đã tăng $2.09, biểu thị mức tăng +7.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng CAD là $113.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $9.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang CAD

$30.35+7.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang CAD là $30.35 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +7.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/CAD trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $22.17, with a 24-hour trading change of 7.97%, ENS/USDT Spot is $22.17 and 7.97%, and ENS/USDT Perpetual is $22.18 and 8.61%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi ENS sang CAD

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1ENS
30.01CAD
2ENS
60.02CAD
3ENS
90.03CAD
4ENS
120.04CAD
5ENS
150.05CAD
6ENS
180.06CAD
7ENS
210.07CAD
8ENS
240.08CAD
9ENS
270.09CAD
10ENS
300.1CAD
100ENS
3,001.03CAD
500ENS
15,005.17CAD
1000ENS
30,010.35CAD
5000ENS
150,051.75CAD
10000ENS
300,103.5CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang ENS

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1CAD
0.03332ENS
2CAD
0.06664ENS
3CAD
0.09996ENS
4CAD
0.1332ENS
5CAD
0.1666ENS
6CAD
0.1999ENS
7CAD
0.2332ENS
8CAD
0.2665ENS
9CAD
0.2998ENS
10CAD
0.3332ENS
10000CAD
333.21ENS
50000CAD
1,666.09ENS
100000CAD
3,332.18ENS
500000CAD
16,660.91ENS
1000000CAD
33,321.83ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang CAD và CAD sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CAD sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $22.38 USD, 1 ENS = €20.05 EUR, 1 ENS = ₹1,869.51 INR, 1 ENS = Rp339,468.35 IDR, 1 ENS = $30.35 CAD, 1 ENS = £16.81 GBP, 1 ENS = ฿738.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
19.85
logo BTCBTC
0.003355
logo ETHETH
0.1362
logo USDTUSDT
368.51
logo XRPXRP
159.23
logo BNBBNB
0.553
logo SOLSOL
2.29
logo USDCUSDC
368.84
logo DOGEDOGE
1,883.41
logo TRXTRX
1,282.07
logo ADAADA
516.56
logo STETHSTETH
0.1361
logo WBTCWBTC
0.003356
logo HYPEHYPE
9.47
logo SUISUI
108.49
logo SMARTSMART
316,007.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Является ли XLM хорошей инвестицией в 2025 году? Анализ Stellar Lumens

Является ли XLM хорошей инвестицией в 2025 году? Анализ Stellar Lumens

Изучите потенциал Stellar Lumens (XLM) как инвестиции в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Как продать NFT на OpenSea?

Как продать NFT на OpenSea?

Успешная продажа NFT на OpenSea требует глубокого понимания механизмов работы платформы и последних функций.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
ENS Крипто: Инвестиции в домены и токены Web3 в 2025 году

ENS Крипто: Инвестиции в домены и токены Web3 в 2025 году

Исследуйте взрывной рост ENS в Web3, от стратегий инвестирования в домены до революции в цифровой идентичности.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Цена Bittensor в 2025 году: анализ рынка и руководство по покупке

Цена Bittensor в 2025 году: анализ рынка и руководство по покупке

Исследуйте потенциал Bittensor к 2025 году, узнайте, как торговать токенами TAO, и поймите его влияние на искусственный интеллект и криптовалюту.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Цена ENS в 2025 году: Покупка, Стейкинг и Интеграция Web3 Кошелька

Цена ENS в 2025 году: Покупка, Стейкинг и Интеграция Web3 Кошелька

Исследуйте прогнозы цены ENS на 2025 год, узнайте, как купить и сделать ставку на токены ENS

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Прогноз цены и перспективы Stellar Lumens (XLM) на 2025 год

Прогноз цены и перспективы Stellar Lumens (XLM) на 2025 год

Исследуйте прогноз цены Stellar Lumen на 2025 год

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.