Defi App Thị trường hôm nay
Defi App đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOME chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.79. Với nguồn cung lưu hành là 2,720,000,000 HOME, tổng vốn hóa thị trường của HOME tính bằng INR là ₹635,197,434,921.25. Trong 24h qua, giá của HOME tính bằng INR đã giảm ₹-0.08583, biểu thị mức giảm -2.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOME tính bằng INR là ₹3.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOME sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOME sang INR là ₹2.79 INR, với sự thay đổi -2.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOME/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOME/INR trong ngày qua.
Giao dịch Defi App
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03503 | +0.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03504 | +0.55% |
The real-time trading price of HOME/USDT Spot is $0.03503, with a 24-hour trading change of +0.43%, HOME/USDT Spot is $0.03503 and +0.43%, and HOME/USDT Perpetual is $0.03504 and +0.55%.
Bảng chuyển đổi Defi App sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi HOME sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOME | 2.79INR |
2HOME | 5.59INR |
3HOME | 8.38INR |
4HOME | 11.18INR |
5HOME | 13.97INR |
6HOME | 16.77INR |
7HOME | 19.56INR |
8HOME | 22.36INR |
9HOME | 25.15INR |
10HOME | 27.95INR |
100HOME | 279.53INR |
500HOME | 1,397.66INR |
1,000HOME | 2,795.32INR |
5,000HOME | 13,976.64INR |
10,000HOME | 27,953.28INR |
Bảng chuyển đổi INR sang HOME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.3577HOME |
2INR | 0.7154HOME |
3INR | 1.07HOME |
4INR | 1.43HOME |
5INR | 1.78HOME |
6INR | 2.14HOME |
7INR | 2.5HOME |
8INR | 2.86HOME |
9INR | 3.21HOME |
10INR | 3.57HOME |
1,000INR | 357.73HOME |
5,000INR | 1,788.69HOME |
10,000INR | 3,577.39HOME |
50,000INR | 17,886.98HOME |
100,000INR | 35,773.96HOME |
Bảng chuyển đổi số tiền HOME sang INR và INR sang HOME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HOME sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang HOME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Defi App phổ biến
Defi App | 1 HOME |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.8INR |
![]() | Rp507.58IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.1THB |
Defi App | 1 HOME |
---|---|
![]() | ₽3.09RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.14TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.82JPY |
![]() | $0.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOME = $0.03 USD, 1 HOME = €0.03 EUR, 1 HOME = ₹2.8 INR, 1 HOME = Rp507.58 IDR, 1 HOME = $0.05 CAD, 1 HOME = £0.03 GBP, 1 HOME = ฿1.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3433 |
![]() | 0.000051 |
![]() | 0.00159 |
![]() | 1.92 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.00746 |
![]() | 0.03323 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,451.46 |
![]() | 0.001587 |
![]() | 27.11 |
![]() | 17.88 |
![]() | 7.72 |
![]() | 0.00005101 |
![]() | 0.1399 |
![]() | 1.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Defi App (HOME) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng HOME của bạn
Nhập số lượng HOME của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defi App hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defi App.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defi App sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Defi App sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Defi App sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Defi App (HOME)

HOME Token là gì? Cách giao dịch Hợp đồng tương lai HOME trên Gate?
Gate sẽ chính thức ra mắt Hợp đồng Tương lai Vĩnh cửu HOME/USDT trên toàn cầu vào ngày 10 tháng 6 năm 2025.

Ứng dụng của TOKEN HOME và các ứng dụng DeFi trong hệ sinh thái Web3 vào năm 2025
Khám phá sức mạnh chuyển đổi của HOME Token trong không gian DeFi vào năm 2025.

HOME Giao dịch hợp đồng vĩnh viễn: Hướng dẫn tương lai DeFi Web3 2025
Khám phá giao dịch vĩnh viễn HOME trên Gate vào năm 2025.

Giá Token Home: Giá trị hiện tại và hướng dẫn mua sắm cho năm 2025
Khám phá tiềm năng của Home Token: dự đoán giá, chiến lược mua, phân tích vốn hóa thị trường và phần thưởng staking.

Khởi động độc quyền của HOME Coin: Gate Alpha có những lợi thế độc đáo nào?
Dữ liệu cho thấy DeFi.app đã xử lý khối lượng giao dịch 11 tỷ đô la và có hơn 350.000 người dùng.

HOME Token: Lực lượng thúc đẩy cốt lõi của hệ sinh thái DeFi.app
DeFi.app sử dụng công nghệ "trừu tượng toàn chuỗi", cho phép người dùng giao dịch tự do trên các blockchain khác nhau.
Tìm hiểu thêm về Defi App (HOME)

Ứng dụng Defi (HOME) là gì?

HOME Perpetual: Một Biên Giới Mới Cho Giao Dịch Đòn Bẩy DeFi Dễ Dàng

Cách Ứng dụng DeFi (HOME) Đang Định Hình Lại Quản Trị DeFi Với Một TOKEN
